Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Beyatt Lekoueiry (Kiến tạo: Mateo Lisica) 38 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Nail Omerovic) 46 | |
![]() Vedran Jugovic 54 | |
![]() Giorgi Gagua (Kiến tạo: Marcel Heister) 59 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Petar Pusic) 60 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Emin Hasic) 60 | |
![]() Filip Zivkovic (Kiến tạo: Domagoj Bukvic) 64 | |
![]() Pedro Lima 66 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Luka Jelenic) 71 | |
![]() Alessandro Tuia 75 | |
![]() Iurie Iovu (Thay: Lawal Fago) 80 | |
![]() Moris Valincic 88 | |
![]() Andre Biyogo Poko (Thay: Antonio Mauric) 88 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Marko Soldo) 90 | |
![]() Elias Filet (Thay: Mateo Lisica) 90 |
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961


Diễn biến Osijek vs NK Istra 1961
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Elias Filet.
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Kemal Ademi.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Andre Biyogo Poko.

Thẻ vàng cho Moris Valincic.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Iurie Iovu.

Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.
Luka Jelenic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.

V À A A O O O - Pedro Lima đã ghi bàn!
Domagoj Bukvic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Zivkovic đã ghi bàn!
Emin Hasic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Marcel Heister đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgi Gagua đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vedran Jugovic.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mateo Lisica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Nail Omerović (36), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Marko Soldo (14), Petar Pusic (66), Pedro Lima (10), Arnel Jakupovic (17)
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Dario Maresic (4), Stephane Paul Keller (17), Marcel Heister (26), Slavko Blagojevic (7), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Beyatt Lekweiry (31), Giorgi Gagua (29), Salim Fago Lawal (70)


Thay người | |||
46’ | Nail Omerovic Domagoj Bukvic | 80’ | Lawal Fago Iurie Iovu |
60’ | Petar Pusic Ivan Cvijanovic | 88’ | Antonio Mauric Andre Poko |
60’ | Emin Hasic Filip Zivkovic | 90’ | Mateo Lisica Elias Filet |
71’ | Luka Jelenic Simun Mikolcic | ||
90’ | Marko Soldo Kemal Ademi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Sajko | Jan Paus-Kunst | ||
Kresimir Vrbanac | Marijan Coric | ||
Styopa Mkrtchyan | Jovan Ivanisevic | ||
Renan Guedes | Luka Bogdan | ||
Ivan Cvijanovic | Iurie Iovu | ||
Niko Farkas | Dukan Ahmeti | ||
Simun Mikolcic | Andre Poko | ||
Domagoj Bukvic | Israel Isaac Ayuma | ||
Kemal Ademi | Marin Zgomba | ||
Filip Zivkovic | Hamza Jaganjac | ||
Elias Filet | |||
Irfan Ramic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại