Thứ Ba, 17/06/2025
Kike Hermoso
21
David Garcia
26
Kike (Kiến tạo: Roberto Torres)
39
Darko Brasanac
80
Juanmi
81
Willian Jose (Kiến tạo: William Carvalho)
90

Thống kê trận đấu Osasuna vs Betis

số liệu thống kê
Osasuna
Osasuna
Betis
Betis
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 19
2 Việt vị 2
23 Chuyền dài 21
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
7 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Osasuna vs Betis

Huấn luyện viên

Vicente Moreno

Manuel Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
09/03 - 2013
12/01 - 2014
18/05 - 2014
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/11 - 2014
05/04 - 2015
La Liga
22/10 - 2016
19/03 - 2017
21/09 - 2019
09/07 - 2020
06/12 - 2020
02/02 - 2021
24/09 - 2021
H1: 1-1
03/04 - 2022
H1: 2-0
27/08 - 2022
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
19/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
La Liga
22/04 - 2023
H1: 3-1
29/10 - 2023
H1: 1-0
05/05 - 2024
H1: 0-2
19/10 - 2024
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Osasuna

La Liga
25/05 - 2025
H1: 0-0
19/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-0
08/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Betis

Europa Conference League
29/05 - 2025
La Liga
24/05 - 2025
19/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
La Liga
04/05 - 2025
Europa Conference League
02/05 - 2025
La Liga
25/04 - 2025
22/04 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3828466388T T T B T
2Real MadridReal Madrid3826664084T B T T T
3AtleticoAtletico38221063876H T B T T
4Athletic ClubAthletic Club38191362570H T T T B
5VillarrealVillarreal38201082070T T T T T
6Real BetisReal Betis38161210760T H H B H
7Celta VigoCelta Vigo3816715255B T T B T
8VallecanoVallecano38131312-452T T H T H
9OsasunaOsasuna38121610-452B H T T H
10MallorcaMallorca3813916-948B T B B H
11SociedadSociedad3813718-1146H B B T B
12ValenciaValencia38111314-1046T T B B H
13GetafeGetafe3811918-542B B B T B
14EspanyolEspanyol3811918-1142B B B B T
15AlavesAlaves38101216-1042H B T T H
16GironaGirona3811819-1641T B T B B
17SevillaSevilla38101117-1341H B T B B
18LeganesLeganes3891316-1740H T B T T
19Las PalmasLas Palmas388822-2132B B B B B
20ValladolidValladolid384430-6416B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X