![]() Aybar Zhaksylykov 4 | |
![]() Shakhboz Umarov 12 | |
![]() Artem Biesiedin 27 | |
![]() Temur Chogadze 46 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Shakhter Karagandy
Hạng 2 Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T T T T H |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | B B H B T | |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T T H T H |
5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H B H T T | |
6 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T T B B H | |
7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | B H H T B | |
8 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | H B H B H |
9 | 14 | 2 | 8 | 4 | -1 | 14 | B H T T H | |
10 | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | T H H B T | |
11 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | T H H H B |
12 | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | T T T H B | |
13 | 15 | 3 | 2 | 10 | -12 | 11 | B B B B B | |
14 | 16 | 1 | 2 | 13 | -26 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại