![]() Nurbol Anuarbekov 3 | |
![]() Aslan Adil 38 | |
![]() Ular Zhaksybayev 62 | |
![]() Ular Zhaksybayev 62 | |
![]() Sovet 66 | |
![]() Sergiy Malyi 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhenis
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 | H B T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 16 | 26 | T T B B T |
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T B B | |
4 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | B T T T T |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T T B T T | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | B B T H B | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T T T B H | |
8 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B T H H B |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | -2 | 11 | H T B B B | |
10 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B B T T H |
11 | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | H B H T H | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B B B T T | |
13 | 11 | 0 | 7 | 4 | -5 | 7 | B B H B H | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại