![]() Josh Suggs 42 | |
![]() Thomas Amang (Thay: Marc McNulty) 49 | |
![]() Bryce Jamison (Thay: Brian Iloski) 61 | |
![]() Ashish Chattha (Thay: Seth Casiple) 62 | |
![]() Ashish Chattha 63 | |
![]() Kevin Lankford (Thay: Ryan Doghman) 73 | |
![]() Brent Richards (Thay: Kyle Scott) 73 | |
![]() Sam Hamilton 74 | |
![]() Santiago Moar (Thay: Harry Swartz) 79 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Bryce Jamison) 80 | |
![]() Will Seymore 84 | |
![]() Greg Hurst (Thay: Nicky Hernandez) 84 | |
![]() Thomas Amang 85 | |
![]() Kyle Colonna (Thay: Daniel Bruce) 90 | |
![]() Colin Shutler 90+5' | |
![]() Sam Hamilton 90+7' |
Thống kê trận đấu Orange County SC vs New Mexico United
số liệu thống kê

Orange County SC

New Mexico United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs New Mexico United
Orange County SC (4-1-4-1): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Brian Iloski (10), Seth Casiple (8), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Marc McNulty (9)
New Mexico United (4-1-4-1): Alexandros Tambakis (1), Will Seymore (16), Sam Hamilton (4), Kalen Ryden (22), Josh Suggs (5), Justin Portillo (43), Harry Swartz (33), Nicky Hernandez (8), Sergio Rivas (7), Amando Moreno (10), Daniel Bruce (25)

Orange County SC
4-1-4-1
20
Colin Shutler
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
19
Kevin Partida
10
Brian Iloski
8
Seth Casiple
26
Kyle Scott
7
Milan Iloski
9
Marc McNulty
25
Daniel Bruce
10
Amando Moreno
7
Sergio Rivas
8
Nicky Hernandez
33
Harry Swartz
43
Justin Portillo
5
Josh Suggs
22
Kalen Ryden
4
Sam Hamilton
16
Will Seymore
1
Alexandros Tambakis

New Mexico United
4-1-4-1
Thay người | |||
49’ | Marc McNulty Thomas Amang | 79’ | Harry Swartz Santiago Moar |
61’ | Brian Iloski Bryce Jamison | 84’ | Nicky Hernandez Greg Hurst |
62’ | Seth Casiple Ashish Chattha | 90’ | Daniel Bruce Kyle Colonna |
73’ | Ryan Doghman Kevin Lankford | ||
73’ | Kyle Scott Brent Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Lankford | Santiago Moar | ||
Bryce Jamison | Ford Parker | ||
Juan Santana | Austin Yearwood | ||
Thomas Amang | Kyle Colonna | ||
Ashish Chattha | Milo Garvanian | ||
Korede Osundina | Greg Hurst | ||
Brent Richards | Isaac Zuleta |
Nhận định Orange County SC vs New Mexico United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây New Mexico United
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B B T H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | H T H B H |
7 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | T T T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | B T B T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T B H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B | |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B T B H H |
19 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T B B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
21 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H B H |
22 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B T B H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại