![]() Greg Hurst (Kiến tạo: Josh Dolling) 22 | |
![]() Thomas Amang (Thay: Milan Iloski) 46 | |
![]() Korede Osundina (Thay: Bryce Jamieson) 46 | |
![]() Kyle Scott (Thay: Thomas Amang) 51 | |
![]() (og) Josh Suggs 58 | |
![]() Amando Moreno (Thay: Harry Swartz) 61 | |
![]() Greg Hurst (Kiến tạo: Josh Dolling) 63 | |
![]() Sam Hamilton (Thay: Santiago Moar) 65 | |
![]() Sergio Rivas (Kiến tạo: Josh Dolling) 74 | |
![]() Seth Casiple (Thay: Alex Villanueva) 76 | |
![]() Marc McNulty (Thay: Ashish Chattha) 76 | |
![]() Zach Prince 84 | |
![]() Alex Waggoner (Thay: Greg Hurst) 88 | |
![]() Josh Suggs 90 | |
![]() Justin Portillo 90+2' | |
![]() Seth Casiple 90+2' |
Thống kê trận đấu New Mexico United vs Orange County SC
số liệu thống kê

New Mexico United

Orange County SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát New Mexico United vs Orange County SC
New Mexico United (4-3-1-2): Alexandros Tambakis (1), Austin Yearwood (3), Will Seymore (16), Kalen Ryden (22), Josh Suggs (5), Harry Swartz (33), Justin Portillo (43), Greg Hurst (17), Sergio Rivas (7), Santiago Moar (11), Josh Dolling (9)
Orange County SC (4-4-2): Cody Cropper (1), Alex Villanueva (3), Markus Lund Nakkim (30), Brent Richards (16), Ryan Doghman (23), Bryce Jamieson (11), Ashish Chattha (15), Kevin Partida (19), Dillon Powers (5), Milan Iloski (7), Lasse Emil Nielsen (17)

New Mexico United
4-3-1-2
1
Alexandros Tambakis
3
Austin Yearwood
16
Will Seymore
22
Kalen Ryden
5
Josh Suggs
33
Harry Swartz
43
Justin Portillo
17 2
Greg Hurst
7
Sergio Rivas
11
Santiago Moar
9
Josh Dolling
17
Lasse Emil Nielsen
7
Milan Iloski
5
Dillon Powers
19
Kevin Partida
15
Ashish Chattha
11
Bryce Jamieson
23
Ryan Doghman
16
Brent Richards
30
Markus Lund Nakkim
3
Alex Villanueva
1
Cody Cropper

Orange County SC
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Harry Swartz Amando Moreno | 46’ | Kyle Scott Thomas Amang |
65’ | Santiago Moar Sam Hamilton | 46’ | Bryce Jamieson Korede Osundina |
88’ | Greg Hurst Alex Waggoner | 51’ | Thomas Amang Kyle Scott |
76’ | Alex Villanueva Seth Casiple | ||
76’ | Ashish Chattha Marc McNulty |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyle Colonna | Mark Hyan | ||
Alex Waggoner | Thomas Amang | ||
Milo Garvanian | Seth Casiple | ||
Amando Moreno | Marc McNulty | ||
Ford Parker | Ashton Miles | ||
Sam Hamilton | Korede Osundina | ||
Andres Robles | Kyle Scott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây New Mexico United
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B B T H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | H T H B H |
7 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | T T T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | B T B T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T B H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B | |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B T B H H |
19 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T B B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
21 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H B H |
22 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B T B H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại