Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Georgios Christodoulou 33 | |
![]() Ruben Hoogenhout 35 | |
![]() Marco Krainz 39 | |
![]() Niko Havelka 49 | |
![]() Evangelos Andreou 68 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Niv Gotliv) 69 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Bassala Sambou) 69 | |
![]() Adebayo Adeleye 73 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Rodrigo Souza) 76 | |
![]() Loizos Kosmas (Thay: Evangelos Andreou) 81 | |
![]() Andreas Christofi (Thay: Marcel Canadi) 82 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Micael Filipe Correia Borges) 86 | |
![]() Alexandros Theocharous (Thay: Georgios Christodoulou) 90 | |
![]() Hristian Foti (Thay: Nicolas Koutsakos) 90 | |
![]() Ruben Hoogenhout 90+1' | |
![]() Marco Krainz 90+4' | |
![]() Hristian Foti 90+8' | |
![]() Nicolas Koutsakos 90+12' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Enosis Paralimni

Diễn biến Omonia Aradippou vs Enosis Paralimni

V À A A O O O - Nicolas Koutsakos đã ghi bàn!
Georgios Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Alexandros Theocharous.

Thẻ vàng cho Hristian Foti.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Hristian Foti.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marco Krainz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Ruben Hoogenhout nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Rafael Moreira.
Marcel Canadi rời sân và được thay thế bởi Andreas Christofi.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Loizos Kosmas.
Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adebayo Adeleye nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Sherwin Seedorf.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.

Thẻ vàng cho Evangelos Andreou.

V À A A O O O - Niko Havelka đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marco Krainz.

Thẻ vàng cho Ruben Hoogenhout.

Thẻ vàng cho Georgios Christodoulou.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Enosis Paralimni
Omonia Aradippou (4-5-1): Giorgi Loria (1), Andreas Shikkis (17), Joao Sidonio (43), Evagoras Antoniou (2), Sana (92), Giorgos Pontikos (7), Niko Havelka (20), Christos Kallis (4), Georgie (18), Micael Filipe Correia Borges (27), Nikolas Koutsakos (89)
Enosis Paralimni (5-4-1): Adebayo Adeleye (24), Sean Ioannou (4), Ilija Milicevic (5), Jeremy Corinus (6), Ruben Hoogenhout (87), Rodrigo Souza (94), Evangelos Andreou (28), Marco Krainz (23), Marcel Canady (11), Niv Gotlieb (10), Bassala Sambou (9)

Thay người | |||
86’ | Micael Filipe Correia Borges Rafael Moreira | 69’ | Bassala Sambou Sherwin Seedorf |
90’ | Nicolas Koutsakos Hristian Foti | 69’ | Niv Gotliv Michalis Charalambous |
90’ | Georgios Christodoulou Alexandros Theocharous | 76’ | Rodrigo Souza Panagiotis Panagiotou |
81’ | Evangelos Andreou Loizos Kosmas | ||
82’ | Marcel Canadi Andreas Christofi |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Peixoto | Panagiotis Panagiotou | ||
Giorgos Papacharalambous | Dimitrios Stylianidis | ||
Hristian Foti | Simranjit Singh Thandi | ||
Andreas Dimitriou | Andreas Christofi | ||
Alexandros Theocharous | Thierno Barry | ||
Karim Mekkaoui | Loizos Kosmas | ||
Rafael Moreira | Sherwin Seedorf | ||
Niv Fliter | |||
Piotr Janczukowicz | |||
Dimitris Solomou | |||
Michalis Charalambous | |||
Edson Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại