Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![]() Ilija Milicevic 13 | |
![]() Elisha Sam 19 | |
![]() Mika 20 | |
![]() Junior Tavares 27 | |
![]() Stelios Vrontis 32 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Niv Gotliv) 46 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Patrick Valverde) 46 | |
![]() Andreas Dimitriou (Thay: Junior Tavares) 46 | |
![]() Jeremy Corinus (Thay: Ilija Milicevic) 46 | |
![]() Piotr Janczukowicz (Thay: Bassala Sambou) 62 | |
![]() Niv Fliter (Thay: Fotis Kotsonis) 62 | |
![]() Sergis Avraam (Thay: Morgan Ferrier) 63 | |
![]() Marco Krainz 66 | |
![]() Stephane Badji (Thay: Stelios Vrontis) 77 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Isaac Nortey) 80 | |
![]() Georgios Christodoulou (Thay: Mika) 88 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Omonia Aradippou

Diễn biến Enosis Paralimni vs Omonia Aradippou
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Mika rời sân và được thay thế bởi Georgios Christodoulou.
Isaac Nortey rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Stephane Badji.

Thẻ vàng cho Marco Krainz.
Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Sergis Avraam.
Fotis Kotsonis rời sân và được thay thế bởi Niv Fliter.
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Piotr Janczukowicz.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Patrick Valverde rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
Junior Tavares rời sân và được thay thế bởi Andreas Dimitriou.
Ilija Milicevic rời sân và được thay thế bởi Jeremy Corinus.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.

V À A A O O O - Junior Tavares đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mika đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Elisha Sam.

Thẻ vàng cho Ilija Milicevic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
46’ | Ilija Milicevic Jeremy Corinus | 46’ | Junior Tavares Andreas Dimitriou |
46’ | Niv Gotliv Evangelos Andreou | 46’ | Patrick Valverde Giorgos Pontikos |
62’ | Fotis Kotsonis Niv Fliter | 63’ | Morgan Ferrier Sergios Avraam |
62’ | Bassala Sambou Piotr Janczukowicz | 77’ | Stelios Vrontis Stephane Badji |
80’ | Isaac Nortey Dimitris Mavroudis | 88’ | Mika Georgie |
Cầu thủ dự bị | |||
Edson Silva | Carlos Peixoto | ||
Dimitrios Stylianidis | Joao Sidonio | ||
Panagiotis Panagiotou | Andreas Dimitriou | ||
Sean Ioannou | Christos Kallis | ||
Jeremy Corinus | Georgie | ||
Thierno Barry | Konstantinos Anastasiou | ||
Dimitris Mavroudis | Rafael Moreira | ||
Andreas Christofi | Lucas Andrey | ||
Loizos Kosmas | Nikolas Koutsakos | ||
Niv Fliter | Giorgos Pontikos | ||
Evangelos Andreou | Sergios Avraam | ||
Piotr Janczukowicz | Stephane Badji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại