V À A A O O O - Zakaria Sawo đã ghi bàn!
![]() Jaden Montnor 2 | |
![]() Mamadou Sane 5 | |
![]() Caju 25 | |
![]() Slobodan Urosevic 29 | |
![]() Niko Havelka 31 | |
![]() Steeve Yago (Thay: Mamadou Sane) 36 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Alex Opoku Sarfo) 36 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Leo Bengtsson) 46 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Yannick Arthur Gomis) 58 | |
![]() Sana 63 | |
![]() (Pen) Giorgi Kvilitaia 63 | |
![]() Georgios Christodoulou (Thay: Junior Tavares) 65 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Alexandros Theocharous) 65 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Giorgi Kvilitaia) 72 | |
![]() Sergis Avraam (Thay: Mika) 72 | |
![]() Joao Sidonio (Thay: Niko Havelka) 82 | |
![]() Konstantinos Anastasiou (Thay: Andreas Siikis) 82 | |
![]() Zakaria Sawo 83 |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Aris Limassol

Diễn biến Omonia Aradippou vs Aris Limassol

Niko Havelka rời sân và được thay thế bởi Joao Sidonio.
Andreas Siikis rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Anastasiou.
Mika rời sân và được thay thế bởi Sergis Avraam.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Alexandros Theocharous rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Junior Tavares rời sân và được thay thế bởi Georgios Christodoulou.

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Sana.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mamadou Sane rời sân và được thay thế bởi Steeve Yago.
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Eric Boakye.

Thẻ vàng cho Niko Havelka.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Slobodan Urosevic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Caju.

Thẻ vàng cho Mamadou Sane.

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Aris Limassol
Thay người | |||
65’ | Junior Tavares Georgie | 36’ | Alex Opoku Sarfo Eric Boakye |
65’ | Alexandros Theocharous Nikolas Koutsakos | 36’ | Mamadou Sane Steeve Yago |
72’ | Mika Sergios Avraam | 46’ | Leo Bengtsson Milosz Matysik |
82’ | Niko Havelka Joao Sidonio | 58’ | Yannick Arthur Gomis Veljko Nikolic |
82’ | Andreas Siikis Konstantinos Anastasiou | 72’ | Giorgi Kvilitaia Zakaria Sawo |
Cầu thủ dự bị | |||
Zezinho | Mislav Zadro | ||
Giorgos Papacharalambous | Anastasios Pisias | ||
Carlos Peixoto | Ellinas Sofroniou | ||
Hristian Foti | Eric Boakye | ||
Joao Sidonio | Anderson Correia | ||
Konstantinos Anastasiou | Milosz Matysik | ||
Georgie | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Christos Kallis | Steeve Yago | ||
Stylianos Vrontis | Mihlali Mayambela | ||
Lucas Andrey | Zakaria Sawo | ||
Sergios Avraam | Edi Semedo | ||
Nikolas Koutsakos | Veljko Nikolic | ||
Rafael Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại