Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giorgos Pontikos 33 | |
![]() Joao Sidonio 41 | |
![]() Micael Filipe Correia Borges 41 | |
![]() Aleksandr Kokorin 45+6' | |
![]() Edi Semedo (Thay: Jaden Sean Montnor) 46 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Jaden Montnor) 46 | |
![]() Eric Boakye 57 | |
![]() Anderson Correia 66 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 71 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 72 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 72 | |
![]() Mamadou Sane (Thay: Eric Boakye) 75 | |
![]() Hristian Foti (Thay: Giorgos Pontikos) 79 | |
![]() Mamadou Sane 80 | |
![]() Antonis Loizou (Thay: Rafael Moreira) 83 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 86 | |
![]() Zakaria Sawo 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Aradippou

Diễn biến Aris Limassol vs Omonia Aradippou

Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Rafael Moreira rời sân và được thay thế bởi Antonis Loizou.

Thẻ vàng cho Mamadou Sane.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Hristian Foti.
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Mamadou Sane.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho Yannick Arthur Gomis.

V À A A O O O - Anderson Correia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eric Boakye đã ghi bàn!
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aleksandr Kokorin.

Thẻ vàng cho Micael Filipe Correia Borges.

Thẻ vàng cho Giorgos Pontikos.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Aradippou
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)
Thay người | |||
46’ | Jaden Montnor Edi Semedo | 79’ | Giorgos Pontikos Hristian Foti |
72’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia | 83’ | Rafael Moreira Antonis Loizou |
72’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | ||
75’ | Eric Boakye Mamadou Sane | ||
86’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Kvilitaia | Stavros Giallouridis | ||
Aboubacar Loucoubar | Carlos Peixoto | ||
Ellinas Sofroniou | Hristian Foti | ||
Mislav Zadro | Giorgos Papacharalambous | ||
Mamadou Sane | Andreas Dimitriou | ||
Veljko Nikolic | Antonis Loizou | ||
Zakaria Sawo | Rafael Moreira | ||
Dennis Bakke Gaustad | |||
Marios Theocharous | |||
Edi Semedo | |||
Giorgos Veller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại