Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

3 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 2-1
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Junya Kato
7
Shunsuke Kikuchi
16
Yuta Mikado
35
Yuta Mikado
44
Atsushi Kawata
67
Atsushi Kawata
79

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma

Omiya Ardija (4-2-3-1): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Hijiri Onaga (22), Toshiki Ishikawa (5), Yuta Mikado (7), Shunsuke Kikuchi (9), Atsushi Kurokawa (10), Atsushi Kawata (33), Kanji Okunuki (11)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Keiki Shimizu (1), So Hirao (14), Kodai Watanabe (32), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Toshiya Tanaka (11), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Junya Kato (7), Shota Aoki (10), Genki Omae (50)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-2-3-1
35
Yuta Minami
8
Kazuaki Mawatari
24
Keisuke Nishimura
6
Akinari Kawazura
22
Hijiri Onaga
5
Toshiki Ishikawa
7
Yuta Mikado
9
Shunsuke Kikuchi
10
Atsushi Kurokawa
33
Atsushi Kawata
11
Kanji Okunuki
50
Genki Omae
10
Shota Aoki
7
Junya Kato
33
Hajime Hosogai
8
Yuzo Iwakami
11
Toshiya Tanaka
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
32
Kodai Watanabe
14
So Hirao
1
Keiki Shimizu
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
75’
Kanji Okunuki
Kazuaki Saso
58’
Genki Omae
Kohei Shin
87’
Shunsuke Kikuchi
Seiya Nakano
81’
Toshiya Tanaka
Tomoyuki Shiraishi
87’
Atsushi Kawata
Hiroyuki Komoto
90’
Atsushi Kurokawa
Ibba
90’
Toshiki Ishikawa
Masato Kojima
Cầu thủ dự bị
Tomoki Ueda
Shuto Kitagawa
Ibba
Kohei Shin
Seiya Nakano
Tomoyuki Shiraishi
Kazuaki Saso
Tatsuya Uchida
Masato Kojima
Yuriya Takahashi
Masayuki Yamada
Yuta Fujii
Hiroyuki Komoto
Shuhei Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/12 - 2021
27/04 - 2022
01/10 - 2022
12/04 - 2023
09/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X