![]() Junya Kato 7 | |
![]() Shunsuke Kikuchi 16 | |
![]() Yuta Mikado 35 | |
![]() Yuta Mikado 44 | |
![]() Atsushi Kawata 67 | |
![]() Atsushi Kawata 79 |
Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma
số liệu thống kê

Omiya Ardija

Thespakusatsu Gunma
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma
Omiya Ardija (4-2-3-1): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Hijiri Onaga (22), Toshiki Ishikawa (5), Yuta Mikado (7), Shunsuke Kikuchi (9), Atsushi Kurokawa (10), Atsushi Kawata (33), Kanji Okunuki (11)
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Keiki Shimizu (1), So Hirao (14), Kodai Watanabe (32), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Toshiya Tanaka (11), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Junya Kato (7), Shota Aoki (10), Genki Omae (50)

Omiya Ardija
4-2-3-1
35
Yuta Minami
8
Kazuaki Mawatari
24
Keisuke Nishimura
6
Akinari Kawazura
22
Hijiri Onaga
5
Toshiki Ishikawa
7
Yuta Mikado
9
Shunsuke Kikuchi
10
Atsushi Kurokawa
33
Atsushi Kawata
11
Kanji Okunuki
50
Genki Omae
10
Shota Aoki
7
Junya Kato
33
Hajime Hosogai
8
Yuzo Iwakami
11
Toshiya Tanaka
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
32
Kodai Watanabe
14
So Hirao
1
Keiki Shimizu

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Kanji Okunuki Kazuaki Saso | 58’ | Genki Omae Kohei Shin |
87’ | Shunsuke Kikuchi Seiya Nakano | 81’ | Toshiya Tanaka Tomoyuki Shiraishi |
87’ | Atsushi Kawata Hiroyuki Komoto | ||
90’ | Atsushi Kurokawa Ibba | ||
90’ | Toshiki Ishikawa Masato Kojima |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoki Ueda | Shuto Kitagawa | ||
Ibba | Kohei Shin | ||
Seiya Nakano | Tomoyuki Shiraishi | ||
Kazuaki Saso | Tatsuya Uchida | ||
Masato Kojima | Yuriya Takahashi | ||
Masayuki Yamada | Yuta Fujii | ||
Hiroyuki Komoto | Shuhei Matsubara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại