![]() Paulite 27 | |
![]() Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes (Thay: Lucas Rafael) 50 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Werton) 59 | |
![]() Gustavo Goncalves Lobo (Thay: Paulinho) 60 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Ze Manuel) 70 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Klebinho) 70 | |
![]() Joao Silva (Thay: Tiago Veiga) 78 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Tyler Keating) 78 | |
![]() Chicao (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 80 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 81 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Rafael Martins) 84 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Oliveirense

Leixoes
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Leixoes
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Filipe da Silva Alves (5), Tyler Keating (22), Luis Bastos (26), Klebinho (68), Lucas Rafael (71), Andre Santos (8), Idrissa Dioh (6), Daniel Candeias (7), Tiago Veiga (11), Ze Manuel (70)
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Jean Felipe (12), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Andre Andre (11), Andre Simoes (16), Paulo Manuel Neves Alves (6), Werton (7), Rafael Martins (9), Paulinho (10)
Thay người | |||
50’ | Lucas Rafael Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | 59’ | Werton Rafael De Freitas Silva |
70’ | Ze Manuel Jorge Monteiro | 60’ | Paulinho Gustavo Goncalves Lobo |
70’ | Klebinho Kotaro Nagata | 80’ | Paulo Manuel Neves Alves Chicao |
78’ | Tyler Keating Bruno Ventura | 81’ | Simao Pedro Soares Azevedo Henrique Gelain |
78’ | Tiago Veiga Joao Silva | 84’ | Rafael Martins Regis Ndo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Ricardo Ribeiro | ||
Jorge Monteiro | Mohamed Toure | ||
Bruno Ventura | Regis Ndo | ||
Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | Rafael De Freitas Silva | ||
Kotaro Nagata | Joao Fernandes Oliveira | ||
Diogo Casimiro | Gustavo Goncalves Lobo | ||
Schurrle | Henrique Gelain | ||
Nuno Namora | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Joao Silva | Chicao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại