![]() Morais (Kiến tạo: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 2 | |
![]() Rodrigo Borges 8 | |
![]() (Pen) Michel Barbosa de Lima 18 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Kiến tạo: Anthony Charles Carter) 25 | |
![]() Rodrigo Borges 32 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Rodrigo Borges) 37 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Kiến tạo: Michel Barbosa de Lima) 45 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Alhassan Wakaso) 45 | |
![]() Joel Ferreira (Thay: Miguel Silva) 46 | |
![]() Ze Leite (Thay: Pedro Graca) 46 | |
![]() (Pen) Ricardo Valente 54 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 55 | |
![]() Rui Suleimane Camara Dabo (Thay: Nuno Silva) 64 | |
![]() Kazuyoshi Miura (Thay: Anthony Charles Carter) 65 | |
![]() Nuno Valente (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 74 | |
![]() Tomas Couto (Thay: Morais) 80 | |
![]() Arome (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 80 | |
![]() Ricardo Valente 90+4' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Oliveirense

Leixoes
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Leixoes
Thay người | |||
37’ | Rodrigo Borges Pedro Marques | 45’ | Alhassan Wakaso Evrard Zag |
46’ | Pedro Graca Ze Leite | 46’ | Miguel Silva Joel Ferreira |
64’ | Nuno Silva Rui Suleimane Camara Dabo | 55’ | Adriano Luis Amorim Santos Moises Conceicao |
65’ | Anthony Charles Carter Kazuyoshi Miura | 80’ | Morais Tomas Couto |
74’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Nuno Valente | 80’ | Paulo Manuel Neves Alves Arome |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Ribeiro | Agostinho | ||
Ze Leite | Tomas Couto | ||
Rui Suleimane Camara Dabo | Moises Conceicao | ||
Nuno Valente | Bright Osuoha Godwin | ||
Jonata De Oliveira Bastos | Arome | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Joao Meira | ||
Maga | Joel Ferreira | ||
Pedro Marques | Igor Stefanovic | ||
Kazuyoshi Miura | Evrard Zag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại