Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 16-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 16/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 16/07/2022
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Yuki Kawakami
42
Masaya Kojima (Thay: Taiki Amagasa)
46
Kazuki Fujimoto
48
Shumpei Fukahori (Thay: Hayate Shirowa)
53
Towa Yamane (Thay: Junya Kato)
53
Yuriya Takahashi
65
Yuzo Iwakami (Thay: Shuto Kitagawa)
70
Asahi Masuyama (Thay: Kenta Inoue)
75
Kohei Isa (Thay: Hiroto Goya)
75
Koji Okumura (Thay: Yuki Kawakami)
75
Shumpei Fukahori (Kiến tạo: Akito Takagi)
82
Naoki Nomura (Thay: Arata Watanabe)
87
Yuta Koide (Thay: Kazuki Fujimoto)
90
Eduardo Neto (Thay: Hiroto Nakagawa)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Thespakusatsu Gunma

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Kazuki Fujimoto (18), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (43), Hiroto Nakagawa (23), Arata Watanabe (16), Hiroto Goya (33)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Yuki Kawakami (4), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Yuriya Takahashi (22), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Taiki Amagasa (38), Junya Kato (7), Akito Takagi (39), Shuto Kitagawa (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
4
Keisuke Saka
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
18
Kazuki Fujimoto
26
Kenshin Yasuda
43
Masaki Yumiba
23
Hiroto Nakagawa
16
Arata Watanabe
33
Hiroto Goya
9
Shuto Kitagawa
39
Akito Takagi
7
Junya Kato
38
Taiki Amagasa
33
Hajime Hosogai
15
Koki Kazama
22
Yuriya Takahashi
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
4
Yuki Kawakami
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
75’
Hiroto Goya
Kohei Isa
46’
Taiki Amagasa
Masaya Kojima
75’
Kenta Inoue
Asahi Masuyama
53’
Junya Kato
Towa Yamane
87’
Arata Watanabe
Naoki Nomura
53’
Hayate Shirowa
Shumpei Fukahori
90’
Hiroto Nakagawa
Eduardo Neto
70’
Shuto Kitagawa
Yuzo Iwakami
90’
Kazuki Fujimoto
Yuta Koide
75’
Yuki Kawakami
Koji Okumura
Cầu thủ dự bị
Samuel
Masaya Kojima
Kohei Isa
Yuzo Iwakami
Naoki Nomura
Koji Okumura
Asahi Masuyama
Towa Yamane
Eduardo Neto
Yuta Fujii
Yuta Koide
Keiki Shimizu
Konosuke Nishikawa
Shumpei Fukahori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 2
29/05 - 2022
16/07 - 2022
11/06 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
10Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
11FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X