Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto hôm nay 11-08-2024

Giải J League 2 - CN, 11/8

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 11/08/2024
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keito Kumashiro
65
Keito Kumashiro (Thay: Koya Fujii)
65
(og) Chihiro Konagaya
69
Daigo Takahashi (Thay: Naoki Nomura)
74
Shinya Utsumoto (Thay: Junya Nodake)
74
Kohei Isa (Thay: Hyun-Woo Kim)
74
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
76
Kohei Kuroki (Thay: Yuki Omoto)
76
Derlan (Thay: Yudai Fujiwara)
78
Shun Osaki (Thay: Daichi Ishikawa)
81
Kenshin Yasuda
87
Arata Kozakai (Thay: Hiroto Nakagawa)
88
Matheus Pereira (Kiến tạo: Kohei Isa)
90+4'
Matheus Pereira
90+5'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Roasso Kumamoto

Oita Trinita (3-4-2-1): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Manato Yoshida (44), Junya Nodake (18), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Shun Ayukawa (21), Hyun-Woo Kim (41)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Koya Fujii (17), Shoji Toyama (48), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
22
Kyeong-Geon Mun
31
Matheus Pereira
25
Tomoya Ando
34
Yudai Fujiwara
44
Manato Yoshida
18
Junya Nodake
26
Kenshin Yasuda
5
Hiroto Nakagawa
10
Naoki Nomura
21
Shun Ayukawa
41
Hyun-Woo Kim
19
Chihiro Konagaya
18
Daichi Ishikawa
48
Shoji Toyama
17
Koya Fujii
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
9
Yuki Omoto
13
Wataru Iwashita
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
74’
Junya Nodake
Shinya Utsumoto
65’
Koya Fujii
Keito Kumashiro
74’
Hyun-Woo Kim
Kohei Isa
76’
Yuki Omoto
Kohei Kuroki
74’
Naoki Nomura
Daigo Takahashi
76’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
78’
Yudai Fujiwara
Derlan
81’
Daichi Ishikawa
Shun Osaki
88’
Hiroto Nakagawa
Arata Kozakai
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Shun Ito
Derlan
Kohei Kuroki
Shinya Utsumoto
Yuya Sato
Kohei Isa
Shun Osaki
Daigo Takahashi
Keito Kumashiro
Arata Kozakai
Rimu Matsuoka
Taira Shige
Shohei Mishima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
16/07 - 2023
28/04 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X