Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Roasso Kumamoto hôm nay 14-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 14/5

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 14/05/2022
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keisuke Tanabe (Kiến tạo: Toshiki Takahashi)
1
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Koki Sakamoto)
29
Naoki Nomura (Thay: Eduardo Neto)
46
Kazuki Fujimoto (Thay: Hiroto Nakagawa)
46
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
57
Kohei Kuroki
59
Shohei Aihara (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Kaito Abe (Thay: Keisuke Tanabe)
69
Samuel (Thay: Kohei Isa)
72
Tsukasa Umesaki (Thay: Hiroto Goya)
72
Kento Haneda (Thay: Katsunori Ueebisu)
76
Kazuki Fujimoto (Kiến tạo: Tsukasa Umesaki)
80
Shuichi Sakai (Thay: Shohei Mishima)
87
Naoki Nomura
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
18 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Roasso Kumamoto

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Keita Takahata (38), Hiroto Nakagawa (23), Yuki Kobayashi (6), Eduardo Neto (21), Hokuto Shimoda (11), Kohei Isa (13), Hiroto Goya (33)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Keisuke Tanabe (7), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
38
Keita Takahata
23
Hiroto Nakagawa
6
Yuki Kobayashi
21
Eduardo Neto
11
Hokuto Shimoda
13
Kohei Isa
33
Hiroto Goya
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
7
Keisuke Tanabe
6
So Kawahara
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Eduardo Neto
Naoki Nomura
57’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
46’
Hiroto Nakagawa
Kazuki Fujimoto
69’
Keisuke Tanabe
Kaito Abe
72’
Hiroto Goya
Tsukasa Umesaki
69’
Naohiro Sugiyama
Shohei Aihara
72’
Kohei Isa
Samuel
87’
Shohei Mishima
Shuichi Sakai
76’
Katsunori Ueebisu
Kento Haneda
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Ryuga Tashiro
Kento Haneda
Shuichi Sakai
Naoki Nomura
Kaito Abe
Tsukasa Umesaki
Shun Ito
Masaki Yumiba
Itto Fujita
Kazuki Fujimoto
Shohei Aihara
Samuel
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
16/07 - 2023
28/04 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X