![]() Calvin Kabuye 19 | |
![]() Leo Englund 29 | |
![]() Andre Oesterholm 52 | |
![]() Calvin Kabuye (Kiến tạo: Malcolm Stolt) 56 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Niclas Haakansson) 68 | |
![]() Mansour Sinyan (Thay: Albin Sporrong) 70 | |
![]() Jakob Johnsson (Thay: Andre Oesterholm) 70 | |
![]() Mykola Musolitin (Thay: Miroslav Mazur) 79 | |
![]() Mykola Musolitin (Thay: Simon Marklund) 79 | |
![]() Ahmed Bonnah 81 | |
![]() Andre Nader (Thay: Calvin Kabuye) 90 | |
![]() Jacob Hjelte 90+6' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Gefle
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Gefle
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Gefle
Oestersunds FK (3-4-3): Aly Keita (1), Cesar Weilid (2), Theodore Rask (22), Myroslav Mazur (18), Andre Einari Osterholm (7), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Yannick Adjoumani (28), Bo Simon Penny Marklund (10), Malcolm Stolt (17), Calvin Kabuye (29)
Gefle (3-4-3): Robin Wallinder (13), Nils Eriksson (21), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Niclas Hakansson (5), Christoffer Aspgren (19), Iu Ranera (44), Oscar Lundin (6), York Rafael (24), Adrian Edqvist (12), Leo Englund (11), Ahmed Bonnah (10)

Oestersunds FK
3-4-3
1
Aly Keita
2
Cesar Weilid
22
Theodore Rask
18
Myroslav Mazur
7
Andre Einari Osterholm
16
Albin Sporrong
8
Erick Brendon
28
Yannick Adjoumani
10
Bo Simon Penny Marklund
17
Malcolm Stolt
29 2
Calvin Kabuye
10
Ahmed Bonnah
11
Leo Englund
12
Adrian Edqvist
24
York Rafael
6
Oscar Lundin
44
Iu Ranera
19
Christoffer Aspgren
5
Niclas Hakansson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
21
Nils Eriksson
13
Robin Wallinder

Gefle
3-4-3
Thay người | |||
70’ | Andre Oesterholm Jakob Johnsson | 68’ | Niclas Haakansson Jacob Hjelte |
70’ | Albin Sporrong Mansour Sinyan | ||
79’ | Simon Marklund Mykola Musolitin | ||
90’ | Calvin Kabuye Andre Nader |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Hedenquist | Tobias Johansson | ||
Mykola Musolitin | Alexander Jonsson | ||
Jakob Johnsson | Daniel Eliasson | ||
Andre Nader | Jacob Hjelte | ||
Mansour Sinyan | Sebastian Friman | ||
Ziad Ghanoum | Kevin Persson | ||
Arnold Origi Otieno | Oskar Matthias Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại