Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cameron McGeehan (Kiến tạo: Mitchell Pinnock) 28 | |
![]() Malik Mothersille (Kiến tạo: Ricky-Jade Jones) 39 | |
![]() Timothy Eyoma (Thay: Aaron McGowan) 63 | |
![]() Ben Fox (Thay: William Hondermarck) 64 | |
![]() Tariqe Fosu (Thay: Sam Hoskins) 64 | |
![]() Ryan De Havilland (Thay: Hector Kyprianou) 64 | |
![]() Cameron McGeehan (Kiến tạo: Tyler Roberts) 84 | |
![]() Martyn Waghorn (Thay: Tyler Roberts) 85 | |
![]() Matt Dibley-Dias (Thay: Samy Chouchane) 85 | |
![]() Christopher Conn-Clarke (Thay: Jack Sparkes) 90 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Peterborough United


Diễn biến Northampton Town vs Peterborough United
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Christopher Conn-Clarke.
Samy Chouchane rời sân và được thay thế bởi Matt Dibley-Dias.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Tyler Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron McGeehan đã ghi bàn!
Hector Kyprianou rời sân và được thay thế bởi Ryan De Havilland.
Sam Hoskins rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Ben Fox.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Timothy Eyoma.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ricky-Jade Jones kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malik Mothersille ghi bàn!
Mitchell Pinnock kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron McGeehan ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Peterborough United
Northampton Town (4-2-3-1): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Aaron McGowan (3), Jon Guthrie (5), Nesta Guinness-Walker (12), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Sam Hoskins (7), Tyler Roberts (19)
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), James Dornelly (33), Emmanuel Fernandez (37), Jadel Katongo (27), Jack Sparkes (21), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Joel Randall (14), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)


Thay người | |||
63’ | Aaron McGowan Timothy Eyoma | 64’ | Hector Kyprianou Ryan De Havilland |
64’ | William Hondermarck Ben Fox | 90’ | Jack Sparkes Chris Conn-Clarke |
64’ | Sam Hoskins Tarique Fosu | ||
85’ | Samy Chouchane Matt Dibley-Dias | ||
85’ | Tyler Roberts Martyn Waghorn |
Cầu thủ dự bị | |||
James Dadge | Will Blackmore | ||
Ben Fox | Sam Curtis | ||
Matt Dibley-Dias | Ryan De Havilland | ||
Liam McCarron | Chris Conn-Clarke | ||
Tarique Fosu | Abraham Odoh | ||
Timothy Eyoma | George Nevett | ||
Martyn Waghorn | Donay O'Brien-Brady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại