![]() Scott Sinclair (Kiến tạo: Isaac Hutchinson) 47 | |
![]() Jamie Lindsay (Thay: Ruel Sotiriou) 48 | |
![]() Connor Taylor 60 | |
![]() Dara Costelloe (Kiến tạo: Max Dyche) 61 | |
![]() Nesta Guinness-Walker (Thay: Tariqe Fosu) 76 | |
![]() Nesta Guinness-Walker (Kiến tạo: Cameron McGeehan) 78 | |
![]() Cameron McGeehan 80 | |
![]() Michael Reindorf (Thay: Luke Thomas) 81 | |
![]() Ben Perry (Thay: Dara Costelloe) 89 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Aaron McGowan) 90 | |
![]() James Wilson 90+4' | |
![]() Mitchell Pinnock 90+4' |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Bristol Rovers
số liệu thống kê

Northampton Town

Bristol Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 35
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Bristol Rovers
Northampton Town (3-4-3): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Max Dyche (35), Akin Odimayo (22), Sam Hoskins (7), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tarique Fosu (24)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Isaac Hutchinson (19), Matt Butcher (26), Luke Thomas (11), Ruel Sotiriou (10), Scott Sinclair (7), Chris Martin (18)

Northampton Town
3-4-3
13
Nikola Tzanev
3
Aaron McGowan
35
Max Dyche
22
Akin Odimayo
7
Sam Hoskins
29
Liam Shaw
16
Terry Taylor
10
Mitch Pinnock
18
Cameron McGeehan
15
Dara Costelloe
24
Tarique Fosu
18
Chris Martin
7
Scott Sinclair
10
Ruel Sotiriou
11
Luke Thomas
26
Matt Butcher
19
Isaac Hutchinson
3
Lino Sousa
17
Connor Taylor
5
James Wilson
32
Jack Hunt
31
Jed Ward

Bristol Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Tariqe Fosu Nesta Guinness-Walker | 48’ | Ruel Sotiriou Jamie Lindsay |
89’ | Dara Costelloe Ben Perry | 81’ | Luke Thomas Michael Reindorf |
90’ | Aaron McGowan Jack Baldwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Burge | Myles Roberts | ||
Jack Baldwin | Jamie Lindsay | ||
Nesta Guinness-Walker | Taylor Moore | ||
William Hondermarck | Michael Reindorf | ||
Ben Perry | Joel Senior | ||
Jordan Willis | Kofi Shaw | ||
Sil Swinkels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại