Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Flora Tallinn hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 17/9

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

0 : 0

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-0
CN, 18:30 17/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Artjom Dmitrijev
17
Nikita Mihhailov (Thay: Danil Kuraksin)
46
Henrik Ojamaa
46+1'
Kaspar Paur (Thay: Jones Zyen)
57
Konstantin Vassiljev (Thay: Martin Miller)
67
Markkus Seppik (Thay: Mihhail Kolobov)
67
German Slein (Thay: Artjom Dmitrijev)
69
Erko Jonne Tougjas
83
Maksim Gussev (Thay: Andre Fortune)
83
Promise Akinpelu (Thay: Alex Matthias Tamm)
83
Maksim Gussev
84
Nikita Komissarov
90
Promise Akinpelu
91+1'
Maksim Podholjuzin
94+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
19/03 - 2022
19/06 - 2022
31/08 - 2022
16/10 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
17/09 - 2023
11/11 - 2023
21/04 - 2024
15/06 - 2024
25/09 - 2024
23/10 - 2024
05/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X