Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Flora Tallinn hôm nay 12-04-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 12/4

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

0 : 0

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 12/04/2025
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marco Lukka
61
Ahmad Gero (Thay: Bubacarr Tambedou)
64
Tristan Teevali (Thay: Maksim Kalimullin)
64
Enock Otoo (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
64
Sergey Zenjov (Thay: Danil Kuraksin)
73
Til Mavretic (Thay: Alexandre)
75
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Richie Musaba)
83
Andero Kaares (Thay: Rauno Sappinen)
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
02/12 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
10/03 - 2022
VĐQG Estonia
24/04 - 2022
29/05 - 2022
04/09 - 2022
12/11 - 2022
23/04 - 2023
Giao hữu
20/01 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
09/04 - 2024
VĐQG Estonia
05/05 - 2024
04/07 - 2024
30/08 - 2024
03/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X