Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Mamic 9 | |
![]() Mate Antunovic 37 | |
![]() Robert Mudrazija 43 | |
![]() Jurica Poldrugac 45+2' | |
![]() Lamine Ba 50 | |
![]() Fran Karacic 52 | |
![]() Aleksa Latkovic 55 | |
![]() Art Smakaj (Kiến tạo: Fran Karacic) 57 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Komnen Andric) 60 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Novak Tepsic) 64 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Aleksa Latkovic) 64 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Mate Antunovic) 72 | |
![]() Jaime Sierra (Thay: Tomislav Duvnjak) 72 | |
![]() Luka Vrbancic (Thay: Silvio Gorican) 77 | |
![]() Mario Mladenovski (Thay: Lamine Ba) 83 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Dusan Vukovic) 89 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Varazdin


Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Varazdin
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Mario Mladenovski.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.
Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Jaime Sierra.
Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.
Novak Tepsic rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Denis Busnja.

V À A A O O O - Art Smakaj đã ghi bàn!
Fran Karacic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Aleksa Latkovic.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jurica Poldrugac.

Thẻ vàng cho Robert Mudrazija.

Thẻ vàng cho Mate Antunovic.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luka Mamic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Varazdin
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Denis Kolinger (20), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Luka Skaricic (4), Novak Tepsic (16), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Jurica Poldrugac (7), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Mate Antunovic (11)


Thay người | |||
60’ | Komnen Andric Denis Busnja | 64’ | Novak Tepsic Vane Jovanov |
77’ | Silvio Gorican Luka Vrbancic | 64’ | Aleksa Latkovic Matej Vuk |
89’ | Dusan Vukovic Jakov-Anton Vasilj | 72’ | Mate Antunovic Marko Dabro |
72’ | Tomislav Duvnjak Jaime Sierra Mateos | ||
83’ | Lamine Ba Mario Mladenovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Oliver Zelenika | ||
Denis Busnja | Tomislav Adolf Tomic | ||
Marin Leovac | Mario Mladenovski | ||
Mirko Susak | Frane Maglica | ||
Matija Subotic | Enes Alic | ||
Ivan Katic | Marko Dabro | ||
Luka Dajcer | Vane Jovanov | ||
Marko Vranjkovic | Jaime Sierra Mateos | ||
Chiekh Mbacke Diop | Atdhe Mazari | ||
Jakov-Anton Vasilj | Matej Vuk | ||
Domagoj Antolic | |||
Luka Vrbancic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 26 | 59 | T B B B T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T T B H B |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -5 | 40 | B B T T T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại