Thứ Hai, 05/05/2025
Luka Mamic
9
Mate Antunovic
37
Robert Mudrazija
43
Jurica Poldrugac
45+2'
Lamine Ba
50
Fran Karacic
52
Aleksa Latkovic
55
Art Smakaj (Kiến tạo: Fran Karacic)
57
Denis Busnja (Thay: Komnen Andric)
60
Vane Jovanov (Thay: Novak Tepsic)
64
Matej Vuk (Thay: Aleksa Latkovic)
64
Marko Dabro (Thay: Mate Antunovic)
72
Jaime Sierra (Thay: Tomislav Duvnjak)
72
Luka Vrbancic (Thay: Silvio Gorican)
77
Mario Mladenovski (Thay: Lamine Ba)
83
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Dusan Vukovic)
89

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Varazdin

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
NK Varazdin
NK Varazdin
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Varazdin

Tất cả (21)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.

83'

Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Mario Mladenovski.

77'

Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.

72'

Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Jaime Sierra.

72'

Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

64'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.

64'

Novak Tepsic rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.

60'

Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Denis Busnja.

57' V À A A O O O - Art Smakaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Art Smakaj đã ghi bàn!

57'

Fran Karacic đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' Thẻ vàng cho Aleksa Latkovic.

Thẻ vàng cho Aleksa Latkovic.

52' Thẻ vàng cho Fran Karacic.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.

50' Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Jurica Poldrugac.

Thẻ vàng cho Jurica Poldrugac.

43' Thẻ vàng cho Robert Mudrazija.

Thẻ vàng cho Robert Mudrazija.

37' Thẻ vàng cho Mate Antunovic.

Thẻ vàng cho Mate Antunovic.

9' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luka Mamic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luka Mamic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Varazdin

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Denis Kolinger (20), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)

NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Luka Skaricic (4), Novak Tepsic (16), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Jurica Poldrugac (7), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Mate Antunovic (11)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
4
Leonardo Sigali
20
Denis Kolinger
17
Marko Pajac
23
Feta Fetai
15
Art Smakaj
30
Dusan Vukovic
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Komnen Andric
11
Mate Antunovic
27
Aleksa Latkovic
22
Luka Mamic
7
Jurica Poldrugac
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
16
Novak Tepsic
4
Luka Skaricic
12
Josip Silic
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
60’
Komnen Andric
Denis Busnja
64’
Novak Tepsic
Vane Jovanov
77’
Silvio Gorican
Luka Vrbancic
64’
Aleksa Latkovic
Matej Vuk
89’
Dusan Vukovic
Jakov-Anton Vasilj
72’
Mate Antunovic
Marko Dabro
72’
Tomislav Duvnjak
Jaime Sierra Mateos
83’
Lamine Ba
Mario Mladenovski
Cầu thủ dự bị
Krunoslav Hendija
Oliver Zelenika
Denis Busnja
Tomislav Adolf Tomic
Marin Leovac
Mario Mladenovski
Mirko Susak
Frane Maglica
Matija Subotic
Enes Alic
Ivan Katic
Marko Dabro
Luka Dajcer
Vane Jovanov
Marko Vranjkovic
Jaime Sierra Mateos
Chiekh Mbacke Diop
Atdhe Mazari
Jakov-Anton Vasilj
Matej Vuk
Domagoj Antolic
Luka Vrbancic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Croatia
27/10 - 2021
VĐQG Croatia
12/09 - 2022
22/01 - 2023
02/04 - 2023
26/05 - 2023
05/08 - 2023
21/10 - 2023
02/02 - 2024
13/04 - 2024
01/09 - 2024
23/11 - 2024
22/02 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
02/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka33161162659T B B B T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3317792258T T B T T
3Hajduk SplitHajduk Split33151171356H H B B B
4NK VarazdinNK Varazdin3310158445B H T T H
5SlavenSlaven3312912045T T B H B
6NK Istra 1961NK Istra 196133101310-643B T T H H
7OsijekOsijek3311715-540B B T T T
8HNK GoricaHNK Gorica339915-1536T T T H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva339717-1234H B B B H
10SibenikSibenik337917-2730B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X