Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Art Smakaj 17 | |
![]() Antonio Borsic 26 | |
![]() (Pen) Dimitar Mitrovski 51 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 56 | |
![]() Feta Fetai (Thay: Domagoj Antolic) 56 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Marko Dabro) 68 | |
![]() Balsa Toskovic (Thay: Robert Mudrazija) 80 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Mario Marina) 82 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Dimitar Mitrovski) 82 | |
![]() Duje Cop 85 | |
![]() Leon Belcar 85 | |
![]() Mody Boune (Thay: Art Smakaj) 86 | |
![]() Antonio Bazdaric 86 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Denis Kolinger) 86 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Fran Karacic) 86 | |
![]() Feta Fetai 90 | |
![]() David Mistrafovic (Thay: Luka Mamic) 90 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Michele Sego) 90 | |
![]() Marko Vranjkovic 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Varazdin


Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Marko Vranjkovic.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Niko Domjanic.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi David Mistrafovic.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.
Fran Karacic rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Mody Boune.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Thẻ vàng cho Duje Cop.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Balsa Toskovic.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.
Domagoj Antolic rời sân và được thay thế bởi Feta Fetai.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

V À A A O O O - Dimitar Mitrovski từ NK Varazdin ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Antonio Borsic.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Varazdin
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Art Smakaj (15), Domagoj Antolic (10), Marko Vranjkovic (27), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Luka Mamic (22), Dimitar Mitrovski (17), Leon Belcar (10), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)


Thay người | |||
56’ | Silvio Gorican Mirko Susak | 68’ | Marko Dabro Luka Skaricic |
56’ | Domagoj Antolic Feta Fetai | 82’ | Mario Marina Tomislav Duvnjak |
80’ | Robert Mudrazija Balsa Toskovic | 82’ | Dimitar Mitrovski Jurica Poldrugac |
86’ | Art Smakaj Mody Boune | 90’ | Michele Sego Niko Domjanic |
86’ | Fran Karacic Antonio Bazdaric | 90’ | Luka Mamic David Mistrafovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mody Boune | Niko Domjanic | ||
Luka Dajcer | Tomislav Duvnjak | ||
Toni Silic | Jurica Poldrugac | ||
Ilija Masic | David Mistrafovic | ||
Balsa Toskovic | Enes Alic | ||
Mirko Susak | Novak Tepsic | ||
Feta Fetai | Mario Mladenovski | ||
Ivan Krolo | Luka Skaricic | ||
Blaz Boskovic | Vane Jovanov | ||
Antonio Bazdaric | Josip Silic | ||
Fran Zilinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 26 | 59 | T B B B T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T T B H B |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -5 | 40 | B B T T T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại