Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Koper hôm nay 23-11-2024

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 23/11

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

1 : 0

Koper

Koper

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 23/11/2024
Vòng 16 - VĐQG Slovenia
Stadion Z'dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felipe Curcio (Thay: Sandro Jovanovic)
2
Ivan Brnic
15
Tamar Svetlin (Thay: Mario Kvesic)
60
Tomi Juric (Thay: Deni Juric)
79
Petar Petrisko (Thay: Nik Omladic)
79
Dominik Simcic (Thay: Denis Popovic)
79
Nino Kouter (Thay: Edmilson)
82
Ahmed Sidibe
85
Marco Dulca (Thay: Ivan Brnic)
90
Matija Kavcic (Thay: Zan Karnicnik)
90
Aljaz Zalaznik (Thay: Petar Petrisko)
90

Thống kê trận đấu NK Celje vs Koper

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Koper
Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NK Celje vs Koper

NK Celje: Lovro Stubljar (98), Damjan Vuklisevic (3), Žan Karničnik (23), Klemen Nemanic (81), Juanjo Nieto (2), Svit Seslar (11), Mario Kvesic (16), Mark Zabukovnik (19), Aljosa Matko (7), Ivan Brnic (77), Edmilson Filho (30)

Koper: Metod Jurhar (31), Mark Pabai (2), Maj Mittendorfer (15), Nik Omladic (21), Denis Popovic (22), Omar El Manssouri (10), Di Mateo Lovric (35), Ahmed Franck Sidibe (48), Isaac Matondo (45), Deni Juric (11), Sandro Jovanovic (23)

Thay người
60’
Mario Kvesic
Tamar Svetlin
2’
Sandro Jovanovic
Felipe Curcio
82’
Edmilson
Nino Kouter
79’
Deni Juric
Tomi Juric
90’
Ivan Brnic
Marco Dulca
79’
Aljaz Zalaznik
Petar Petrisko
90’
Zan Karnicnik
Matija Kavcic
79’
Denis Popovic
Dominik Simcic
90’
Petar Petrisko
Aljaz Zalaznik
Cầu thủ dự bị
Luka Bobicanec
Luka Bas
Slavko Bralic
Damjan Bohar
Marco Dulca
Tadej Bonaca
Eguaras
Nikola Buric
Matija Kavcic
Felipe Curcio
Nino Kouter
Gabriel Groznica
Clement Lhernault
Dominik Ivkic
Tamar Svetlin
Tomi Juric
Kolar
Veljko Mijailovic
Petar Petrisko
Dominik Simcic
Aljaz Zalaznik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
01/08 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-2
12/02 - 2022
H1: 1-1
11/04 - 2022
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovenia
22/04 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
02/09 - 2022
H1: 0-2
13/11 - 2022
H1: 0-1
12/03 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
18/09 - 2023
H1: 0-1
16/12 - 2023
H1: 0-0
14/03 - 2024
H1: 0-1
12/05 - 2024
H1: 1-1
02/09 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-0
30/04 - 2025
10/05 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
07/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Slovenia
13/04 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
05/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
09/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
01/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana34201043870H T H B H
2MariborMaribor3318963163H T T T H
3KoperKoper3418882362T T H T T
4NK CeljeNK Celje3416992057H H T H B
5NK BravoNK Bravo3414119853H B H T T
6PrimorjePrimorje3391014-2137T H H H B
7MuraMura349817-1035B B H B H
8RadomljeRadomlje3410519-2635T B B T B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale336621-3324T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X