Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Domzale hôm nay 09-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 09/3

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

2 : 1

Domzale

Domzale

Hiệp một: 1-0
T4, 21:00 09/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Arena Z’dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mico Kuzmanovic
25
Mico Kuzmanovic
27
Gaber Dobrovoljc (Thay: Enes Alic)
60
Dejan Georgijevic (Thay: Benjamin Markus)
60
Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)
60
Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic)
67
Gaber Dobrovoljc
71
Vasilije Janjicic (Thay: Mico Kuzmanovic)
72
Adam Jakobsen (Thay: Matic Vrbanec)
72
Tomislav Tomic
73
Vasilije Janjicic
75
Nick Perc (Thay: Alen Jurilj)
76
Emir Saitoski (Thay: Zeni Husmani)
76
Duje Cop (Thay: Tjas Begic)
79
Janez Pisek
82
Ivan Maevskiy
86
Emir Saitoski
88
Senijad Ibricic
90+2'

Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
11/09 - 2021
22/11 - 2021
09/03 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
19/09 - 2022
07/12 - 2022
18/03 - 2023
21/08 - 2023
27/10 - 2023
25/02 - 2024
21/04 - 2024
23/09 - 2024
07/12 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Slovenia
13/04 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Slovenia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3320943869H H T H B
2MariborMaribor3218863162H H T T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7RadomljeRadomlje3310518-2235T T B B T
8MuraMura339717-1034B B B H B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X