Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Olimpija Ljubljana hôm nay 03-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 03/3

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 0

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 0-0
T5, 21:00 03/03/2022
Vòng 24 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Mudrazija (Thay: Marin Pilj)
46
Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic)
58
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Aljosa Matko)
68
Almedin Ziljkic (Thay: Mario Kvesic)
68
Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde)
76
Amar Memic (Thay: Luka Kerin)
78
Gal Kurez (Thay: Martin Kramaric)
78
Robert Mudrazija
84

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
03/03 - 2022
02/05 - 2022
31/07 - 2022
09/10 - 2022
11/02 - 2023
10/04 - 2023
23/09 - 2023
07/12 - 2023
16/03 - 2024
19/05 - 2024
22/09 - 2024
07/12 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana34201043870H T H B H
2MariborMaribor3318963163H T T T H
3KoperKoper3418882362H T T H T
4NK CeljeNK Celje3416992057T H H T H
5NK BravoNK Bravo3414119853H B H T T
6PrimorjePrimorje3391014-2137T H H H B
7MuraMura349817-1035B B H B H
8RadomljeRadomlje3410519-2635T B B T B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale336621-3324T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X