Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs NK Celje hôm nay 19-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 19/2

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

3 : 0

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 2-0
T7, 19:00 19/02/2022
Vòng 22 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gregor Bajde
15
Gregor Bajde
21
Tomislav Tomic (Thay: Jon Sporn)
46
Lovro Bizjak (Thay: Ester Sokler)
46
Tjas Begic (Thay: Zan Flis)
46
Terry Lartey Sanniez (Thay: Grigori Morozov)
58
Luka Kerin (Thay: Gal Kurez)
64
Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde)
64
Stefan Milic (Thay: Amar Memic)
70
Loren Maruzin
77
Maj Roric (Thay: Vasilije Janjicic)
82
Andraz Kirm (Thay: Martin Kramaric)
84

Thống kê trận đấu NK Bravo vs NK Celje

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
NK Celje
NK Celje
12 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 32
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
06/08 - 2021
18/10 - 2021
19/02 - 2022
16/04 - 2022
13/08 - 2022
24/10 - 2022
22/02 - 2023
23/04 - 2023
07/10 - 2023
26/11 - 2023
18/02 - 2024
10/04 - 2024
22/07 - 2024
28/09 - 2024
01/02 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Slovenia
13/04 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Slovenia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3320943869H H T H B
2MariborMaribor3218863162H H T T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7RadomljeRadomlje3310518-2235T T B B T
8MuraMura339717-1034B B B H B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X