Chủ Nhật, 04/05/2025
Bobby Kamwa
9
Jaden Warner
15
Bobby Kamwa (Kiến tạo: David Ajiboye)
27
Bobby Kamwa (Kiến tạo: Cameron Antwi)
30
Andrew Smith
62
Jimmy-Jay Morgan
69
Max Ehmer
71
Cameron Evans (Thay: Jaden Warner)
76
Sam Gale
79
Joseph Gbode
79
Kieron Evans (Thay: David Ajiboye)
83
Cameron Antwi
89
Courtney Baker-Richardson
89
Elliott Nevitt
90+1'
James Clarke
90+1'
Armani Little
90+3'

Thống kê trận đấu Newport County vs Gillingham

số liệu thống kê
Newport County
Newport County
Gillingham
Gillingham
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 23
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Newport County vs Gillingham

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Armani Little.

Thẻ vàng cho Armani Little.

90+1' Thẻ vàng cho James Clarke.

Thẻ vàng cho James Clarke.

90+1' Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

89' Thẻ vàng cho Courtney Baker-Richardson.

Thẻ vàng cho Courtney Baker-Richardson.

89' Thẻ vàng cho Cameron Antwi.

Thẻ vàng cho Cameron Antwi.

83'

David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Kieron Evans.

79' Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

79' Thẻ vàng cho Sam Gale.

Thẻ vàng cho Sam Gale.

76'

Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.

71' Thẻ vàng cho Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

69' V À A A O O O - Jimmy-Jay Morgan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jimmy-Jay Morgan đã ghi bàn!

62' Thẻ vàng cho Andrew Smith.

Thẻ vàng cho Andrew Smith.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30'

Cameron Antwi đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

27'

David Ajiboye đã kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

15' Thẻ vàng cho Jaden Warner.

Thẻ vàng cho Jaden Warner.

9' V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Newport County vs Gillingham

Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Jaden Warner (32), Joe Thomas (12), Cameron Antwi (11), Shane McLoughlin (19), Anthony Driscoll-Glennon (3), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9), David Ajiboye (44)

Gillingham (3-4-3): Glenn Morris (1), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Armani Little (8), Max Clark (3), Jimmy Morgan (19), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)

Newport County
Newport County
3-4-3
1
Nick Townsend
4
Matthew Baker
5
James Clarke
32
Jaden Warner
12
Joe Thomas
11
Cameron Antwi
19
Shane McLoughlin
3
Anthony Driscoll-Glennon
7
Bobby Kamwa
9
Courtney Baker-Richardson
44
David Ajiboye
29
Joseph Gbode
20
Elliott Nevitt
19
Jimmy Morgan
3
Max Clark
8
Armani Little
14
Robbie McKenzie
2
Remeao Hutton
30
Sam Gale
5
Max Ehmer
15
Andy Smith
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Lewis Webb
Jake Turner
Cameron Evans
Conor Masterson
Kai Whitmore
Nelson Khumbeni
Josh Martin
Bradley Dack
Kieron Evans
Jack Nolan
Michael Spellman
Jayden Clarke
Geoffroy Bony
Oliver Hawkins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Newport County

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X