Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Mandela Egbo 19 | |
![]() Shane McLoughlin 42 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Harry Anderson) 46 | |
![]() Anthony Driscoll-Glennon (Thay: Joe Thomas) 46 | |
![]() Bobby Kamwa (Thay: Geoffroy Bony) 46 | |
![]() Samson Tovide 51 | |
![]() Teddy Bishop (Thay: Jack Payne) 65 | |
![]() Lyle Taylor (Thay: Arthur Read) 65 | |
![]() Noah Mawene (Thay: Cameron Antwi) 72 | |
![]() Luke Jephcott (Thay: Kyle Hudlin) 72 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards) 77 | |
![]() Tom Flanagan 90 | |
![]() Kyle Jameson (Thay: Michael Spellman) 90 | |
![]() Bryn Morris 90+3' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Newport County


Diễn biến Colchester United vs Newport County

Thẻ vàng cho Bryn Morris.
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.

Thẻ vàng cho Tom Flanagan.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Kyle Hudlin rời sân và được thay thế bởi Luke Jephcott.
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.
Arthur Read rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Teddy Bishop.

Thẻ vàng cho Samson Tovide.
Geoffroy Bony rời sân và được thay thế bởi Bobby Kamwa.
Joe Thomas rời sân và được thay thế bởi Anthony Driscoll-Glennon.
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Shane McLoughlin.

Thẻ vàng cho Mandela Egbo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Newport County
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)
Newport County (4-3-3): Nick Townsend (1), Joe Thomas (12), Ciaran Brennan (6), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Kieron Evans (17), Bryn Morris (8), Michael Spellman (21), Kyle Hudlin (25), Geoffroy Bony (37)


Thay người | |||
46’ | Harry Anderson Oscar Thorn | 46’ | Geoffroy Bony Bobby Kamwa |
65’ | Jack Payne Teddy Bishop | 46’ | Joe Thomas Anthony Driscoll-Glennon |
65’ | Arthur Read Lyle Taylor | 72’ | Cameron Antwi Noah Mawene |
77’ | Owura Edwards John-Kymani Gordon | 72’ | Kyle Hudlin Luke Jephcott |
90’ | Michael Spellman Kyle Jameson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Jacob Carney | ||
Fiacre Kelleher | James Clarke | ||
Teddy Bishop | Kyle Jameson | ||
John-Kymani Gordon | Bobby Kamwa | ||
Rob Hunt | Noah Mawene | ||
Oscar Thorn | Luke Jephcott | ||
Lyle Taylor | Anthony Driscoll-Glennon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại