Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Isloch hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 29/10

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

0 : 0

Isloch

Isloch

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 29/10/2023
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantin Rudenok
57

Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Isloch

số liệu thống kê
Neman Grodno
Neman Grodno
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/02 - 2021
VĐQG Belarus
01/05 - 2021
11/09 - 2021
Giao hữu
03/02 - 2022
VĐQG Belarus
16/04 - 2022
27/08 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
25/05 - 2024
VĐQG Belarus
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
05/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025
VĐQG Belarus
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk7520917T T T H T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr7421614T T T H B
3Dinamo MinskDinamo Minsk6411313H B T T T
4IslochIsloch7340813H H T T H
5FC MinskFC Minsk7412013H T T B T
6BATE BorisovBATE Borisov7412313T H B T T
7Dinamo BrestDinamo Brest7331312B T H T T
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino7250211H T H H T
9FK VitebskFK Vitebsk7313510T H T T B
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk7313-310B B B T T
11Neman GrodnoNeman Grodno630349B T T B B
12GomelGomel7133-36B H B B H
13Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
14FK SlutskFK Slutsk7115-44H B B B B
15Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk7043-54H B B H B
16FC SmorgonFC Smorgon7016-101H B B B B
17FK MolodechnoFK Molodechno7007-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X