Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Isloch vs Neman Grodno hôm nay 04-06-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 04/6

Kết thúc

Isloch

Isloch

0 : 3

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 04/06/2023
Vòng 11 - VĐQG Belarus
Gorodskoi Stadion Molodechno
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Pavel Savitskiy
37
Pavel Savitskiy
65
Yegor Zubovich
79

Thống kê trận đấu Isloch vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Isloch
Isloch
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/02 - 2021
VĐQG Belarus
01/05 - 2021
11/09 - 2021
Giao hữu
03/02 - 2022
VĐQG Belarus
16/04 - 2022
27/08 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
25/05 - 2024
VĐQG Belarus
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
05/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025
VĐQG Belarus
01/12 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025
01/03 - 2025
VĐQG Belarus
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia MozyrSlavia Mozyr7421614T T T H B
2Dinamo MinskDinamo Minsk6411313H B T T T
3BATE BorisovBATE Borisov7412313T H B T T
4IslochIsloch6330812T H H T T
5Dinamo BrestDinamo Brest7331312B T H T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino7250211H T H H T
7FK VitebskFK Vitebsk7313510T H T T B
8FC MinskFC Minsk6312-110T H T T B
9Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk7313-310B B B T T
10Neman GrodnoNeman Grodno630349B T T B B
11GomelGomel6123-35T B H B B
12Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
13FK SlutskFK Slutsk6114-34T H B B B
14Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk7043-54H B B H B
15FC SmorgonFC Smorgon7016-101H B B B B
16FK MolodechnoFK Molodechno7007-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X