Số khán giả hôm nay là 12650.
![]() Sontje Hansen 13 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Kenneth Taylor) 15 | |
![]() Devyne Rensch 31 | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Devyne Rensch) 34 | |
![]() Josip Sutalo (Thay: Anton Gaaei) 46 | |
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Kristian Hlynsson) 46 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Kenneth Taylor) 48 | |
![]() Wout Weghorst 51 | |
![]() Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Brian Brobbey) 57 | |
![]() Thomas Ouwejan (Thay: Philippe Sandler) 59 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Youri Baas) 64 | |
![]() Elayis Tavsan (Thay: Sontje Hansen) 64 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey) 66 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Wout Weghorst) 68 | |
![]() Bertrand Traore (Thay: Steven Berghuis) 68 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Basar Onal) 68 | |
![]() Anton Gaaei 69 | |
![]() Jorrel Hato 74 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Kenneth Taylor) 74 | |
![]() Lars Olden Larsen (Thay: Bram Nuytinck) 85 | |
![]() Carlos Borges (Thay: Steven Bergwijn) 85 | |
![]() Vito van Crooij (Thay: Sami Ouaissa) 86 | |
![]() Ivan Marquez (Thay: Dirk Proper) 86 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Sontje Hansen) 86 | |
![]() Carlos Borges (Kiến tạo: Steven Berghuis) 88 | |
![]() Jaydon Banel (Thay: Kristian Hlynsson) 90 | |
![]() Ahmetcan Kaplan 90 | |
![]() Kodai Sano 90+3' |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Ajax


Diễn biến NEC Nijmegen vs Ajax
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Ajax đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 52%, Ajax: 48%.
Trọng tài thổi phạt Branco van den Boomen từ Ajax vì đã làm ngã Roberto Gonzalez.
Trọng tài thổi phạt Kodai Sano từ NEC Nijmegen vì đã làm ngã Davy Klaassen.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Kodai Sano kéo áo một cầu thủ đối phương và nhận thẻ vàng.
Kodai Sano từ NEC Nijmegen đã đi quá xa khi kéo ngã Chuba Akpom.
Josip Sutalo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jordan Henderson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Roberto Gonzalez từ NEC Nijmegen thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Josip Sutalo từ Ajax cắt đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Sau khi để bóng chạm tay, Ahmetcan Kaplan nhận thẻ vàng.
Ahmetcan Kaplan để bóng chạm tay.
Bram Nuytinck chiến thắng trong pha không chiến với Chuba Akpom.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 52%, Ajax: 48%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Thomas Ouwejan từ NEC Nijmegen phạm lỗi với Bertrand Traore.
Josip Sutalo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Calvin Verdonk của NEC Nijmegen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Ajax
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Kodai Sano (23), Sontje Hansen (10), Sami Ouaissa (25), Basar Onal (11), Koki Ogawa (18)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Owen Wijndal (5), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kian Fitz Jim (28), Bertrand Traoré (20), Christian Rasmussen (29), Chuba Akpom (10)


Thay người | |||
64’ | Youri Baas Rober | 46’ | Anton Gaaei Josip Sutalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Marquez | Josip Sutalo | ||
Vito Van Crooij | |||
Rober González | |||
Stijn Van Gassel | |||
Rijk Janse | |||
Thomas Ouwejan | |||
Elefterois Lyratzis | |||
Argyris Darelas | |||
Lasse Schone | |||
Kento Shiogai | |||
Rober |
Tình hình lực lượng | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | |||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Brian Brobbey Chấn thương cơ | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | |||
Mika Godts Chấn thương gân kheo | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Wout Weghorst Cúm | |||
Amourricho van Axel Dongen Không xác định |
Nhận định NEC Nijmegen vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại