Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexandros Michail 14 | |
![]() Ange-Freddy Plumain (Thay: Giorgos Viktoros) 28 | |
![]() Alexandros Michail 33 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Dennis Gaustad) 33 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Veljko Nikolic) 33 | |
![]() Mihlali Mayambela 36 | |
![]() Aleksandr Kokorin 37 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Leo Bengtsson) 46 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Carlitos) 63 | |
![]() Jaden Montnor 68 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Jaden Montnor) 71 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 72 | |
![]() Apostolos Vellios (Thay: Fjorin Durmishaj) 85 | |
![]() Serge Tabekou (Thay: Ange-Freddy Plumain) 85 | |
![]() Serge Tabekou 90+2' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Aris Limassol


Diễn biến Nea Salamis vs Aris Limassol

Thẻ vàng cho Serge Tabekou.
Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Serge Tabekou.
Fjorin Durmishaj rời sân và được thay thế bởi Apostolos Vellios.

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia đã ghi bàn!
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.
Carlitos rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aleksandr Kokorin.

V À A A O O O - Mihlali Mayambela đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexandros Michail đã ghi bàn!
Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Dennis Gaustad rời sân và được thay thế bởi Mihlali Mayambela.
Giorgos Viktoros rời sân và được thay thế bởi Ange-Freddy Plumain.

V À A A O O O - Alexandros Michail ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Aris Limassol
Nea Salamis (5-4-1): Daniel Antosch (31), Nenad Tomovic (4), Alexandros Michail (5), Giorgos Viktoros (44), Luiyi De Lucas (3), Riza Durmisi (22), Victor Fernandez (10), Carlitos (18), Danny Bejarano (16), Yassine Bahassa (28), Fiorin Durmishaj (9)
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Connor Goldson (18), Slobodan Urosevic (72), Jade Sean Montnor (66), Dennis Bakke Gaustad (29), Veljko Nikolic (22), Karol Struski (23), Leo Bengtsson (7), Aleksandr Kokorin (9), Yannick Gomis (14)


Thay người | |||
28’ | Serge Tabekou Ange-Freddy Plumain | 33’ | Dennis Gaustad Mihlali Mayambela |
63’ | Carlitos Antonis Katsiaris | 33’ | Veljko Nikolic Alex Opoku Sarfo |
85’ | Ange-Freddy Plumain Serge Tabekou | 46’ | Yannick Arthur Gomis Giorgi Kvilitaia |
85’ | Fjorin Durmishaj Apostolos Vellios | 46’ | Leo Bengtsson Anderson Correia |
71’ | Jaden Montnor Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Kalanidis | Anastasios Pisias | ||
Raphael Sotiriou | Ellinas Sofroniou | ||
Efthymios Efthymiou | Caju | ||
Ange-Freddy Plumain | Morgan Brown | ||
Antonis Katsiaris | Giorgi Kvilitaia | ||
Serge Tabekou | Mihlali Mayambela | ||
Andreas Mavroudis | Alex Opoku Sarfo | ||
Savvas Kontopoulos | Zakaria Sawo | ||
Apostolos Vellios | Edi Semedo | ||
Dimitrios Spyridakis | Anderson Correia | ||
Titos Prokopiou | |||
Jan Lecjaks |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại