Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giorgi Kvilitaia 12 | |
![]() Konstantinos Koumpari 17 | |
![]() Leo Bengtsson 24 | |
![]() Apostolos Vellios 28 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Thay: Giorgi Kvilitaia) 32 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 36 | |
![]() Mihlali Mayambela 48 | |
![]() Apostolos Vellios 57 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela) 68 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 68 | |
![]() Lucas Acevedo (Thay: Alexandros Michail) 70 | |
![]() Miguelito (Thay: Garland Gbelle) 79 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Andreas Frangos) 79 | |
![]() Jan Lecjaks 81 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Caju) 83 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis) 83 | |
![]() Leo Bengtsson 87 | |
![]() Savvas Kontopoulos (Thay: Konstantinos Koumpari) 89 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Nea Salamis


Diễn biến Aris Limassol vs Nea Salamis
Konstantinos Koumpari rời sân và được thay thế bởi Savvas Kontopoulos.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
Caju rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.

Thẻ vàng cho Jan Lecjaks.
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Miguelito.
Alexandros Michail rời sân và được thay thế bởi Lucas Acevedo.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

Thẻ vàng cho Apostolos Vellios.

Thẻ vàng cho Mihlali Mayambela.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yannick Arthur Gomis.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.

V À A A O O O - Apostolos Vellios ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Bengtsson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Konstantinos Koumpari.

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Nea Salamis
Thay người | |||
32’ | Giorgi Kvilitaia Aleksandr Kokorin | ’ | Antonis Katsiaris Andreas Frangos |
68’ | Karol Struski Veljko Nikolic | 70’ | Alexandros Michail Lucas Acevedo |
68’ | Mihlali Mayambela Jade Sean Montnor | 79’ | Andreas Frangos Antonis Katsiaris |
83’ | Caju Anderson Correia | 79’ | Garland Gbelle Miguelito |
83’ | Yannick Arthur Gomis Milosz Matysik |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Theocharous | Daniel Antosch | ||
Mislav Zadro | Serge Leuko | ||
Ellinas Sofroniou | Andreas Frangos | ||
Mamadou Sane | Titos Prokopiou | ||
Veljko Nikolic | Andreas Mavroudis | ||
Aleksandr Kokorin | Dimitrios Spyridakis | ||
Edi Semedo | Lucas Acevedo | ||
Anderson Correia | Nenad Tomovic | ||
Milosz Matysik | Antonis Katsiaris | ||
Morgan Brown | Miguelito | ||
Jade Sean Montnor | Luciano Narsingh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại