Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs APOEL Nicosia hôm nay 09-01-2025

Giải VĐQG Cyprus - Th 5, 09/1

Kết thúc

Nea Salamis

Nea Salamis

1 : 1

APOEL Nicosia

APOEL Nicosia

Hiệp một: 0-0
T5, 00:30 09/01/2025
Vòng 17 - VĐQG Cyprus
Ammochostos Stadium
 
Panagiotis Kattirzis (Thay: Ivan Alejo)
12
Yassine Bahassa
45+3'
Pizzi (Thay: Stefan Drazic)
46
Fjorin Durmishaj (Thay: Carlitos)
54
Victor Fernandez (Kiến tạo: Fjorin Durmishaj)
64
Antonis Katsiaris (Thay: Victor Fernandez)
71
Issam Chebake
72
Garland Gbelle
75
Max Meyer (Thay: David Sandan Abagna)
75
Daniel Antosch
76
Alexandros Michail
78
(Pen) Youssef El Arabi
81
Savvas Kontopoulos (Thay: Yassine Bahassa)
90
Danny Bejarano
90+2'
Danny Bejarano
90+5'
Sergio Tejera
90+7'

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nea Salamis vs APOEL Nicosia

Tất cả (20)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

90+5' Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

90+2'

Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Savvas Kontopoulos.

81' V À A A O O O - Youssef El Arabi từ APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Youssef El Arabi từ APOEL Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

78' Thẻ vàng cho Alexandros Michail.

Thẻ vàng cho Alexandros Michail.

76' Thẻ vàng cho Daniel Antosch.

Thẻ vàng cho Daniel Antosch.

75' Thẻ vàng cho Garland Gbelle.

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.

75'

David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.

72' Thẻ vàng cho Issam Chebake.

Thẻ vàng cho Issam Chebake.

71'

Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.

64'

Fjorin Durmishaj kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Victor Fernandez ghi bàn!

V À A A O O O - Victor Fernandez ghi bàn!

54'

Carlitos rời sân và được thay thế bởi Fjorin Durmishaj.

46'

Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Pizzi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.

12'

Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs APOEL Nicosia

Nea Salamis: Daniel Antosch (31)

APOEL Nicosia: Vid Belec (27)

Thay người
54’
Carlitos
Fiorin Durmishaj
12’
Ivan Alejo
Panagiotis Kattirtzis
71’
Victor Fernandez
Antonis Katsiaris
46’
Stefan Drazic
Pizzi
90’
Yassine Bahassa
Savvas Kontopoulos
75’
David Sandan Abagna
Max Meyer
Cầu thủ dự bị
Giannis Kalanidis
Lasha Dvali
Fiorin Durmishaj
Andreas Nikolas Christodoulou
Efthymios Efthymiou
Max Meyer
Titos Prokopiou
Algassime Bah
Savvas Kontopoulos
Gabriel Maioli
Antonis Katsiaris
Mateo Susic
Andreas Mavroudis
Giannis Satsias
Rafael Sotiriou
Pizzi
Giorgos Viktoros
Panagiotis Kattirtzis
Dimitrios Spyridakis
Konstantinos Galanopoulos
Marius Corbu
Vitor Meer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Cyprus
22/09 - 2021
VĐQG Cyprus
04/12 - 2022
07/03 - 2023
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
17/01 - 2024
VĐQG Cyprus
27/01 - 2024
22/09 - 2024
09/01 - 2025

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
09/05 - 2025
28/04 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X