Thứ Năm, 01/05/2025
Angelo Sagal
24
Quentin Boisgard
42
Sergio Tejera
43
Konstantinos Laifis
45
Sessi D'Almeida (Thay: Bruno Santos)
46
Carlos Barahona (Thay: Angelo Sagal)
46
Charles Boli (Thay: Gaetan Weissbeck)
46
Lasha Dvali
51
Ali Youssef (Thay: Quentin Boisgard)
60
Gabriel Maioli (Thay: Konstantinos Galanopoulos)
60
Pieros Sotiriou (Thay: Stefan Drazic)
60
Marius Corbu (Thay: Giannis Satsias)
60
Mateo Susic
67
Panagiotis Kattirtzis (Thay: Max Meyer)
72
Panagiotis Charalambous (Thay: Tayrell Wouter)
78
Algassime Bah (Thay: Youssef El Arabi)
85

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Apollon Limassol vs APOEL Nicosia

Tất cả (21)
85'

Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.

78'

Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Charalambous.

72'

Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirtzis.

67' Thẻ vàng cho Mateo Susic.

Thẻ vàng cho Mateo Susic.

60'

Giannis Satsias rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

60'

Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Pieros Sotiriou.

60'

Konstantinos Galanopoulos rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.

60'

Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

51' Thẻ vàng cho Lasha Dvali.

Thẻ vàng cho Lasha Dvali.

46'

Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.

46'

Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Carlos Barahona.

46'

Bruno Santos rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

45' Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.

Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.

43' Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

42' Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

35' V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.

V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.

24' Thẻ vàng cho Angelo Sagal.

Thẻ vàng cho Angelo Sagal.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs APOEL Nicosia

Apollon Limassol: Peter Leeuwenburgh (41)

APOEL Nicosia: Vid Belec (27)

Thay người
46’
Angelo Sagal
Carlos Barahona
60’
Giannis Satsias
Marius Corbu
46’
Gaetan Weissbeck
Charles Boli
60’
Konstantinos Galanopoulos
Gabriel Maioli
46’
Bruno Santos
Sessi D'Almeida
60’
Stefan Drazic
Pieros Sotiriou
60’
Quentin Boisgard
Ali Youssef
72’
Max Meyer
Panagiotis Kattirtzis
78’
Tayrell Wouter
Panagiotis Charalambous
85’
Youssef El Arabi
Algassime Bah
Cầu thủ dự bị
Philipp Kühn
Andreas Nikolas Christodoulou
Dimitris Dimitriou
Gabriel Pereira
Zacharias Adoni
Iván Alejo
Carlos Barahona
Algassime Bah
Charles Boli
Lautaro Cano
Panagiotis Charalambous
Marius Corbu
Sessi D'Almeida
Gabriel Maioli
Thomas Lam
Pizzi
Ioannis Polyviou
Pieros Sotiriou
Ali Youssef
Vitor Meer
Panagiotis Kattirtzis
Evagoras Antoniou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
19/09 - 2021
19/12 - 2021
31/10 - 2022
04/02 - 2023
18/09 - 2023
02/01 - 2024
02/11 - 2024
08/02 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862T B H T B
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B B T B T
3LarnacaLarnaca2616642454T H H H B
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752B T H H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743B T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540T H B B H
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929H B T T B
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T T B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3324364075T B H T B
2Aris LimassolAris Limassol3321843871B B T B T
3LarnacaLarnaca33171152462T H H H B
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3318782761B T H H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia33141092752B T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol33121011346T H B B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3114710749T T T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3110615-1436T T T T B
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3181211-936H B T T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou319517-2832B B B T T
5Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion318716-2731B H B B T
6Enosis ParalimniEnosis Paralimni318518-2029T T B T H
7Nea SalamisNea Salamis315818-3023H H T B H
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou313523-3814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X