Thứ Bảy, 03/05/2025
Mingyang Yang
6
Jiashen Liu
45
Haoqian Zheng (Thay: Zilei Jiang)
57
Aleksandar Andrejevic
60
Ning Jiang (Thay: Elvis Saric)
62
Junshuai Liu
66
Junshuai Liu
67
Kang Cao (Thay: Xiangbin Li)
72
Long Zheng (Thay: Chunxin Chen)
72
Song Wang (Thay: Lucas Morelatto)
73
Pengfei Mou
82
Romario Balde
85
Weicheng Liu (Thay: Wei Long)
86
Sheng Ma (Thay: Romario Balde)
90
Song Wang (Kiến tạo: Haoqian Zheng)
90+2'

Thống kê trận đấu Nantong Zhiyun FC vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nantong Zhiyun FC vs Qingdao Hainiu

Nantong Zhiyun FC (4-2-3-1): Xiaodong Shi (23), Yeljan Shinar (4), Wei Liu (15), Matheus Bressan (14), Huan Liu (19), Xiangbin Li (30), Ming-Yang Yang (6), Zilei Jiang (7), Lucas Morelatto Da Cruz (8), Romario Balde (11), Rubilio Castillo (9)

Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Jiashen Liu (33), Aleksandar Andrejevic (31), Junshuai Liu (4), Zhang Wei (2), Chunxin Chen (12), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Dong Xu (24), Felicio Anando Brown Forbes (9), Serge Tabekou Ouambe (13)

Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
4-2-3-1
23
Xiaodong Shi
4
Yeljan Shinar
15
Wei Liu
14
Matheus Bressan
19
Huan Liu
30
Xiangbin Li
6
Ming-Yang Yang
7
Zilei Jiang
8
Lucas Morelatto Da Cruz
11
Romario Balde
9
Rubilio Castillo
13
Serge Tabekou Ouambe
9
Felicio Anando Brown Forbes
24
Dong Xu
7
Elvis Saric
32
Long Wei
12
Chunxin Chen
2
Zhang Wei
4
Junshuai Liu
31
Aleksandar Andrejevic
33
Jiashen Liu
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-5-2
Thay người
57’
Zilei Jiang
Haoqian Zheng
62’
Elvis Saric
Jiang Ning
72’
Xiangbin Li
Kang Cao
72’
Chunxin Chen
Long Zheng
73’
Lucas Morelatto
Song Wang
86’
Wei Long
Weicheng Liu
90’
Romario Balde
Sheng Ma
Cầu thủ dự bị
Li Huayang
Jiang Ning
Cong Huang
Ma Xingyu
Kang Cao
Yang Xu
Kamiran Halimurat
Yuncheng Fu
Wu Xu
Xu Sun
Sheng Ma
Ming Hu
Lai Wei
Weicheng Liu
Song Wang
Chien-Ming Wang
Haoqian Zheng
Xipeng Sun
Jie Wang
Long Zheng
Junju Li
Zhenli Liu
Jiahao David Wang
Yibo Sha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
08/09 - 2022
24/09 - 2022
China Super League
04/06 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
31/08 - 2023
China Super League
24/09 - 2023
10/05 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/04 - 2025
Hạng 2 Trung Quốc
06/04 - 2025
China Super League
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X