Nacional thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Leo Santos vào thay Luis Esteves.
![]() Daniel Penha (Kiến tạo: Paulinho Boia) 14 | |
![]() Enea Mihaj 34 | |
![]() Mathias De Amorim 51 | |
![]() Oscar Aranda (Kiến tạo: Rafa Soares) 56 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 64 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Daniel Penha) 67 | |
![]() Joel Tagueu (Thay: Isaac Aguiar) 67 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Dudu Teodora) 67 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Vaclav Sejk) 75 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Mathias De Amorim) 75 | |
![]() Ze Vitor 78 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Paulinho Boia) 79 | |
![]() Otar Mamageishvili 88 | |
![]() Leonardo Santos (Thay: Luis Esteves) 90 | |
![]() Simon Elisor 90+2' | |
![]() Arvin Appiah 90+3' | |
![]() Chiheb Labidi (Kiến tạo: Fuki Yamada) 90+4' | |
![]() Gustavo Garcia 90+6' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Famalicao


Diễn biến Nacional vs Famalicao

Garcia của Nacional bị Gustavo Correia phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Fuki Yamada để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Chiheb Labidi đánh đầu đưa Nacional dẫn trước 2-1.
Gil Dias của Famalicao có cú sút nhưng không trúng đích.
Nacional được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio da Madeira.

Arvin Appiah của đội chủ nhà bị phạt thẻ.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Simon Elisor của Famalicao đã bị phạt thẻ ở Funchal.
Gustavo Correia ra hiệu cho Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Famalicao được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio da Madeira.
Nacional đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Ze Vitor lại đi chệch khung thành.
Gustavo Correia ra hiệu cho Nacional được hưởng quả ném biên trong phần sân của Famalicao.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Famalicao được hưởng quả ném biên.

Otar Mamageishvili (Famalicao) đã nhận thẻ vàng từ Gustavo Correia.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Famalicao.
Liệu Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Famalicao không?
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nacional cần cẩn trọng. Famalicao có quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Nacional vs Famalicao
Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Arvin Appiah (70), Luis Esteves (10), Djibril Soumare (27), Dudu Teodora (99), Daniel Penha (17), Paulinho Boia (98), Isaac (23)
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Mathias De Amorim (14), Tom Van de Looi (6), Sorriso (7), Mirko Topic (8), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)


Thay người | |||
67’ | Dudu Teodora Ruben Macedo | 64’ | Sorriso Gil Dias |
67’ | Daniel Penha Chiheb Labidi | 75’ | Vaclav Sejk Simon Elisor |
67’ | Isaac Aguiar Joel | 75’ | Mathias De Amorim Otar Mamageishvili |
79’ | Paulinho Boia Fuki Yamada | ||
90’ | Luis Esteves Leo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Encarnação | Ivan Zlobin | ||
Joao Aurelio | Leo Realpe | ||
Ruben Macedo | Rochinha | ||
Bruno Costa | Simon Elisor | ||
Chiheb Labidi | Pedro Bondo | ||
Andre Sousa | Otar Mamageishvili | ||
Leo Santos | Yassir Zabiri | ||
Fuki Yamada | Gil Dias | ||
Joel | Samuel Lobato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại