![]() Odysseus Velanas (Kiến tạo: Ralf Seuntjens) 5 | |
![]() Dino Halilovic 27 | |
![]() Jeredy Hilterman 31 | |
![]() Sebastiaan van Bakel (Thay: Dino Halilovic) 46 | |
![]() Boris van Schuppen (Thay: Naoufal Bannis) 55 | |
![]() Pjotr Kestens (Thay: Jeredy Hilterman) 55 | |
![]() Michael Maria (Thay: Kaj de Rooij) 71 | |
![]() Mike van Beijnen (Thay: Rik Mulders) 81 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Ryan Lejten) 81 | |
![]() Yassine Azzagari (Thay: Sabir Agougil) 83 | |
![]() Pjotr Kestens (Kiến tạo: Odysseus Velanas) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

NAC Breda

FC Den Bosch
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Den Bosch
NAC Breda (3-5-2): Nick Olij (1), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Ruben Ligeon (2), Kaj de Rooij (7), Sabir Agougil (29), Ralf Seuntjens (10), Welat Cagro (47), Odysseus Velanas (11), Jeredy Hilterman (6), Naoufal Bannis (9)
FC Den Bosch (4-2-3-1): Wouter van der Steen (1), Rik Mulders (18), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Terrence Douglas (17), Dino Halilovic (23), Steven van der Heijden (8), Jeremy Cijntje (7), Ryan Lejten (20), Soufyan Ahannach (11), Nikolaj Moeller (9)

NAC Breda
3-5-2
1
Nick Olij
20
Dion Malone
4
Moise Adilehou
2
Ruben Ligeon
7
Kaj de Rooij
29
Sabir Agougil
10
Ralf Seuntjens
47
Welat Cagro
11
Odysseus Velanas
6
Jeredy Hilterman
9
Naoufal Bannis
9
Nikolaj Moeller
11
Soufyan Ahannach
20
Ryan Lejten
7
Jeremy Cijntje
8
Steven van der Heijden
23
Dino Halilovic
17
Terrence Douglas
5
Jordy van der Winden
15
Teun van Grunsven
18
Rik Mulders
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Naoufal Bannis Boris van Schuppen | 46’ | Dino Halilovic Sebastiaan van Bakel |
55’ | Jeredy Hilterman Pjotr Kestens | 81’ | Ryan Lejten Mohamed Berte |
71’ | Kaj de Rooij Michael Maria | 81’ | Rik Mulders Mike van Beijnen |
83’ | Sabir Agougil Yassine Azzagari |
Cầu thủ dự bị | |||
Darren McIntosh-Buffonge | Nick de Groot | ||
Roy Kortsmit | Konrad Sikking | ||
Boris van Schuppen | Mohamed Berte | ||
Luc Marijnissen | Stan Maas | ||
Gylermo Siereveld | Sebastiaan van Bakel | ||
Moreno Rutten | Mike van Beijnen | ||
Yassine Azzagari | Djumaney Burnet | ||
Jethro Mashart | Kevin Felida | ||
Ayouba Kosiah | Victor van den Bogert | ||
Michael Maria | |||
Pjotr Kestens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 26 | 4 | 7 | 42 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 37 | 74 | T T T T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 5 | 11 | 20 | 68 | B T H T T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 17 | 67 | H H T H B |
5 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 20 | 65 | T T B T B |
6 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 20 | 62 | T B T B T |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | H H T T B |
8 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | 6 | 56 | T B B B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 10 | 12 | 7 | 55 | H B H H T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | 5 | 49 | H B T H T |
11 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | B T B H B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -7 | 48 | H T B T B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 10 | 15 | -5 | 46 | H B H B B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -20 | 41 | B T H T B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -6 | 40 | B B T B T |
16 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -30 | 37 | T B T B H |
17 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -15 | 35 | B H B T B |
18 | ![]() | 37 | 7 | 6 | 24 | -33 | 27 | H T B B B |
19 | ![]() | 37 | 4 | 11 | 22 | -49 | 23 | H B B B T |
20 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -21 | 2 | H H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại