![]() Remco Balk 3 | |
![]() Lee Bonis 16 | |
![]() Bryant Nieling 20 | |
![]() Benjamin Pauwels (Kiến tạo: Tony Rolke) 26 | |
![]() Tony Rolke (Kiến tạo: Remco Balk) 30 | |
![]() Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Lee Bonis) 44 | |
![]() Jeremy van Mullem (Thay: Maikel Kieftenbeld) 46 | |
![]() Jeredy Hilterman (Thay: Tony Rolke) 64 | |
![]() Illaijh de Ruijte (Thay: Steven van der Sloot) 67 | |
![]() (Pen) Jeredy Hilterman 72 | |
![]() Ilias Alhaft (Thay: Benjamin Pauwels) 74 | |
![]() Ilias Alhaft (Kiến tạo: Tomas Galvez) 76 | |
![]() Cameron Peupion (Thay: Sekou Sylla) 77 | |
![]() Sturla Ottesen (Thay: Tyrique Mercera) 80 | |
![]() Thomas Poll (Thay: Tomas Galvez) 80 | |
![]() Dano Lourens (Thay: Alex Schalk) 83 | |
![]() Dano Lourens 89 |
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs Cambuur
số liệu thống kê

ADO Den Haag

Cambuur
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs Cambuur
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Diogo Tomas (45), Matteo Waem (4), Sekou Sylla (5), Juho Kilo (25), Jari Vlak (8), Daryl Van Mieghem (7), Alex Schalk (10), Evan Rottier (11), Lee Bonis (9)
Cambuur (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Floris Smand (3), Bryant Nieling (20), Tomas Galvez (16), Nicky Souren (28), Maikel Kieftenbeld (8), Remco Balk (7), Mark Diemers (10), Benjamin Pauwels (29), Tony Rolke (18)

ADO Den Haag
4-2-3-1
23
Kilian Nikiema
2
Steven Van Der Sloot
45
Diogo Tomas
4
Matteo Waem
5
Sekou Sylla
25
Juho Kilo
8
Jari Vlak
7
Daryl Van Mieghem
10
Alex Schalk
11
Evan Rottier
9
Lee Bonis
18
Tony Rolke
29
Benjamin Pauwels
10
Mark Diemers
7
Remco Balk
8
Maikel Kieftenbeld
28
Nicky Souren
16
Tomas Galvez
20
Bryant Nieling
3
Floris Smand
26
Tyrique Mercera
1
Thijs Janssen

Cambuur
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Steven van der Sloot Illaijh de Ruijter | 46’ | Maikel Kieftenbeld Jeremy Van Mullem |
77’ | Sekou Sylla Cameron Peupion | 64’ | Tony Rolke Jeredy Hilterman |
83’ | Alex Schalk Dano Lourens | 74’ | Benjamin Pauwels Ilias Alhaft |
80’ | Tyrique Mercera Sturla Ottesen | ||
80’ | Tomas Galvez Thomas Poll |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Wentges | Jelte Priem | ||
Tim Coremans | Sturla Ottesen | ||
Kursad Surmeli | Brett Minnema | ||
Taneli Haemaelaeinen | Daan Reiziger | ||
Milan Hokke | Ilias Alhaft | ||
Finn de Bruin | Jeremy Van Mullem | ||
Elias Mohammad | Jeredy Hilterman | ||
Cameron Peupion | Wiebe Kooistra | ||
Dano Lourens | Daan Visser | ||
Illaijh de Ruijter | Thomas Poll | ||
Joey Brandt | Toni Jonker | ||
Maikey Houwaart | Sybrand Veldhuis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 26 | 4 | 7 | 42 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 37 | 74 | T T T T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 5 | 11 | 20 | 68 | B T H T T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 17 | 67 | H H T H B |
5 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 20 | 65 | T T B T B |
6 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 20 | 62 | T B T B T |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | H H T T B |
8 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | 6 | 56 | T B B B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 10 | 12 | 7 | 55 | H B H H T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | 5 | 49 | H B T H T |
11 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | B T B H B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -7 | 48 | H T B T B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 10 | 15 | -5 | 46 | H B H B B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -20 | 41 | B T H T B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -6 | 40 | B B T B T |
16 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -30 | 37 | T B T B H |
17 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -15 | 35 | B H B T B |
18 | ![]() | 37 | 7 | 6 | 24 | -33 | 27 | H T B B B |
19 | ![]() | 37 | 4 | 11 | 22 | -49 | 23 | H B B B T |
20 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -21 | 2 | H H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại