Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrik Kovacs (Thay: Nemanja Antonov) 10 | |
![]() Ilia Beriashvili (Kiến tạo: Istvan Bognar) 24 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Viktor Gey) 46 | |
![]() Oliver Tamas (Thay: Dominik Nagy) 46 | |
![]() Gergo Gengeliczki 57 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Peter Beke) 57 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Matyas Greso) 57 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Robert Polievka) 74 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Rajmund Molnar) 75 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Robert Polievka) 76 | |
![]() Zoltan Stieber 77 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Barna Kesztyus) 78 | |
![]() Matheus Leoni (Thay: Mark Kovacsreti) 78 | |
![]() Bela Fejer 90+4' | |
![]() (Pen) Zoltan Stieber 90+5' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

V À A A O O O - Zoltan Stieber từ MTK Budapest đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bela Fejer.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Matheus Leoni.
Barna Kesztyus rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.

V À A A O O O - Zoltan Stieber đã ghi bàn!
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.

Thẻ vàng cho Gergo Gengeliczki.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Istvan Bognar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilia Beriashvili đã ghi bàn!
Nemanja Antonov rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Zsombor Nagy (5), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Artur Horvath (14), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Robert Polievka (17), Rajmund Molnar (9)
Nyiregyhaza Spartacus FC (4-3-3): Bela Csongor Fejer (95), Mykhailo Riashko (21), Aron Alaxai (4), Gergo Gengeliczki (13), Bendeguz Farkas (88), Dominik Nagy (14), Barna Kesztyus (93), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Peter Beke (99), Matyas Greso (19)


Thay người | |||
10’ | Nemanja Antonov Patrik Kovacs | 46’ | Dominik Nagy Oliver Tamas |
46’ | Viktor Gey Adin Molnar | 57’ | Peter Beke Slobodan Babic |
74’ | Robert Polievka Zoltan Stieber | 57’ | Matyas Greso Patrik Pinte |
75’ | Rajmund Molnar Marin Jurina | 78’ | Mark Kovacsreti Matheus Leoni |
78’ | Barna Kesztyus Milan Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Ranko Jokic | ||
Marin Jurina | Slobodan Babic | ||
Zoltan Stieber | Jaroslav Navratil | ||
Patrik Kovacs | Oliver Tamas | ||
Gergo Szoke | Benjamin Olah | ||
Adin Molnar | Marton Eppel | ||
Bence Vegh | Matheus Leoni | ||
Gergo Kocsis | Milan Kovacs | ||
Patrik Pinte | |||
Attila Temesvari | |||
Balazs Toth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại