Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Lukacs (Kiến tạo: Krisztian Nagy) 13 | |
![]() Mark Kosznovszky (Kiến tạo: Viktor Gey) 18 | |
![]() Rajmund Molnar (Kiến tạo: Istvan Bognar) 22 | |
![]() Levente Katona 40 | |
![]() Daniel Lukacs 54 | |
![]() Levente Vago 63 | |
![]() Bertalan Bocskay (Thay: Levente Vago) 67 | |
![]() Krisztian Nagy 68 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Adin Molnar) 73 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 74 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Krisztian Nagy) 78 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar) 79 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Istvan Bognar) 79 | |
![]() Zsombor Nagy (Thay: Nemanja Antonov) 83 | |
![]() Ilia Beriashvili (Kiến tạo: Zoltan Stieber) 87 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Levente Katona) 89 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kecskemeti TE


Diễn biến MTK Budapest vs Kecskemeti TE
Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Zoltan Stieber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilia Beriashvili đã ghi bàn!
Nemanja Antonov rời sân và được thay thế bởi Zsombor Nagy.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

Thẻ vàng cho Krisztian Nagy.
Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Bertalan Bocskay.

Thẻ vàng cho Levente Vago.

Thẻ vàng cho Daniel Lukacs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Levente Katona.
Istvan Bognar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rajmund Molnar ghi bàn!
Viktor Gey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Kosznovszky ghi bàn!
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kecskemeti TE
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Nemanja Antonov (3), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Viktor Hei (22), Marin Jurina (11), Rajmund Molnar (9)
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Balint Katona (88), Daniel Lukacs (55)


Thay người | |||
73’ | Adin Molnar Patrik Kovacs | 67’ | Levente Vago Bertalan Bocskay |
74’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 78’ | Krisztian Nagy Gergo Janos Palinkas |
79’ | Rajmund Molnar Zoltan Stieber | 89’ | Levente Katona Marcell Tibor Berki |
79’ | Istvan Bognar Bence Vegh | ||
83’ | Nemanja Antonov Zsombor Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Bertalan Bocskay | ||
Gergo Racz | Roland Attila Kersak | ||
David Bobal | Gergo Janos Palinkas | ||
Zsombor Nagy | Kolos Kovacs | ||
Zoltan Stieber | Marcell Tibor Berki | ||
Artur Horvath | Mykhailo Riashko | ||
Bence Vegh | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Krisztian Nemeth | Milan Papp | ||
Gergo Szoke | Tofol Montiel | ||
Patrik Kovacs | Mate Kotula | ||
Noel Kenesei | Kristof Polyak | ||
Marton Vattay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại