Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takashi Inui
4
Tiago Alves
8
Tiago Alves (Kiến tạo: Masahito Ono)
42
Zain Issaka (Kiến tạo: Tiago Alves)
48
Kota Miyamoto (Thay: Ronaldo)
52
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
52
Akira Disaro (Thay: Yuta Kamiya)
58
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
67
Shuto Kawai (Thay: Tiago Alves)
67
Hikaru Naruoka (Thay: Takashi Inui)
75
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
75
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
78
Wataru Tanaka (Thay: Shintaro Kokubu)
82
Kenya Okazaki (Thay: Ibuki Fujita)
82
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Yuta Kumamoto (3), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Tiago Alves (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Akira Ibayashi (38), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Yuta Kamiya (7), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
26
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
10
Tiago Alves
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
7
Yuta Kamiya
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
28
Yutaka Yoshida
38
Akira Ibayashi
4
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
67’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
52’
Ronaldo
Kota Miyamoto
67’
Tiago Alves
Shuto Kawai
52’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
82’
Shintaro Kokubu
Wataru Tanaka
58’
Yuta Kamiya
Akira Silvano
82’
Ibuki Fujita
Kenya Okazaki
75’
Carlinhos
Koya Kitagawa
90’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
75’
Takashi Inui
Hikaru Naruoka
Cầu thủ dự bị
Junya Takahashi
Akira Silvano
Rui Yokoyama
Takuo Okubo
Wataru Tanaka
Sen Takagi
Shuto Kawai
Kota Miyamoto
Kenya Okazaki
Koya Kitagawa
Keisuke Nishimura
Se-Hun Oh
Ko Hasegawa
Hikaru Naruoka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
09/09 - 2023
30/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X