Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tiago Alves (Kiến tạo: Yoshiki Fujimoto)
1
Hiroki Noda (Thay: Yuta Kumamoto)
23
Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa)
61
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
61
Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto)
63
Toya Izumi (Thay: Tiago Alves)
63
Toya Izumi
73
Shintaro Kokubu (Thay: Yusuke Goto)
75
Tomoya Fukumoto (Thay: Yuya Takagi)
80
Ryo Nagai (Thay: Tiago Alves)
80
Hiroki Noda (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
85
Kyoya Yamada (Thay: Yuji Wakasa)
86
Ryo Nagai
88
Leo Takae (Thay: Ibuki Fujita)
90
Ayumu Kawai (Thay: Zain Issaka)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Takumi Yamada (6), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Jordy Buijs (23), Yuya Takagi (2), Yuji Wakasa (6), Rui Sueyoshi (17), Taishi Semba (44), Yosuke Kawai (27), Ryo Takahashi (42), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
6
Takumi Yamada
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
41
Masahito Ono
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
49
Yusuke Goto
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
42
Ryo Takahashi
27
Yosuke Kawai
44
Taishi Semba
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
2
Yuya Takagi
23
Jordy Buijs
15
Haruka Motoyama
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
23’
Yuta Kumamoto
Hiroki Noda
61’
Solomon Sakuragawa
Lucao
63’
Yoshiki Fujimoto
Dellatorre
61’
Taishi Semba
Stefan Mauk
63’
Tiago Alves
Toya Izumi
80’
Tiago Alves
Ryo Nagai
75’
Yusuke Goto
Shintaro Kokubu
80’
Yuya Takagi
Tomoya Fukumoto
90’
Zain Issaka
Ayumu Kawai
86’
Yuji Wakasa
Kyoya Yamada
90’
Ibuki Fujita
Leo Takae
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Lucao
Hiroki Noda
Ryo Nagai
Ayumu Kawai
Stefan Mauk
Shintaro Kokubu
Kyoya Yamada
Dellatorre
Nagi Kawatani
Leo Takae
Tomoya Fukumoto
Toya Izumi
Junki Kanayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X