Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Joe Tomlinson 28 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans 31 | |
![]() Adam Mayor 47 | |
![]() Daniel Crowley 51 | |
![]() (Pen) Michael Cheek 51 | |
![]() Ben Thompson (Kiến tạo: Daniel Imray) 60 | |
![]() Travis Patterson (Thay: Joe Tomlinson) 61 | |
![]() Aaron Nemane (Thay: Connor Lemonheigh-Evans) 61 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Liam Kelly) 69 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Callum Hendry) 69 | |
![]() Corey Whitely (Thay: Cameron Congreve) 72 | |
![]() Jay Williams 78 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: Jay Williams) 83 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 90 | |
![]() Kamarl Grant (Thay: Ben Thompson) 90 | |
![]() Tommi O'Reilly 90+9' |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Bromley

Diễn biến MK Dons vs Bromley

Thẻ vàng cho Tommi O'Reilly.
Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Kamarl Grant.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Jay Williams rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.

Thẻ vàng cho Jay Williams.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Corey Whitely.
Callum Hendry rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Connor Lemonheigh-Evans rời sân và được thay thế bởi Aaron Nemane.
Joe Tomlinson rời sân và được thay thế bởi Travis Patterson.
Daniel Imray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Thompson đã ghi bàn!

Anh ta sút hỏng - Michael Cheek thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Daniel Crowley.

Thẻ vàng cho Adam Mayor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Connor Lemonheigh-Evans.

Thẻ vàng cho Joe Tomlinson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Bromley
MK Dons (4-3-1-2): Connal Trueman (1), Connor Lemonheigh-Evans (24), Jack Sanders (32), Nico Lawrence (26), Joe Tomlinson (14), Dan Crowley (11), Liam Kelly (10), Jay Williams (42), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29), Callum Hendry (22)
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Ashley Charles (4), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)

Thay người | |||
61’ | Connor Lemonheigh-Evans Aaron Nemane | 72’ | Cameron Congreve Corey Whitely |
61’ | Joe Tomlinson Travis Patterson | 90’ | Ben Thompson Kamarl Grant |
69’ | Callum Hendry Tommi O'Reilly | 90’ | Michael Cheek Nicke Kabamba |
69’ | Liam Kelly Danilo Orsi | ||
83’ | Jay Williams Kane Thompson-Sommers |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Stacey | Sam Long | ||
Aaron Nemane | Louis Dennis | ||
Tommi O'Reilly | Kamarl Grant | ||
Kane Thompson-Sommers | Corey Whitely | ||
Danilo Orsi | Nicke Kabamba | ||
Charlie Waller | Brooklyn Ilunga | ||
Travis Patterson | Josh Tobin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại