Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tochigi SC hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
22
Naoki Otani
27
Atsushi Kurokawa (Kiến tạo: Haruki Arai)
33
Harumi Minamino (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)
42
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
70
Riku Ochiai (Thay: Mizuki Ando)
72
Harumi Minamino (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)
73
Riku Ochiai
77
Sho Omori
79
(Pen) Shimon Teranuma
80
Soki Tokuno (Thay: Haruki Arai)
82
Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)
82
Kiichi Yamazaki (Thay: Atsushi Kurokawa)
87
Yusei Uchida (Thay: Shimon Teranuma)
87
Origbaajo Ismaila (Thay: Koya Okuda)
90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tochigi SC
Tochigi SC
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tochigi SC

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (45)

Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Naoki Otani (5), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
7
Haruki Arai
9
Mizuki Ando
45
Shimon Teranuma
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
42 2
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
7
Ryotaro Ishida
5
Naoki Otani
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người
72’
Mizuki Ando
Riku Ochiai
22’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
82’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
70’
Koki Oshima
Sora Kobori
82’
Haruki Arai
Soki Tokuno
90’
Koya Okuda
Origbaajo Ismaila
87’
Atsushi Kurokawa
Kiichi Yamazaki
87’
Shimon Teranuma
Yusei Uchida
Cầu thủ dự bị
Kaiho Nakayama
Shuhei Kawata
Takumi Kusumoto
Shuya Takashima
Riku Ochiai
Kodai Dohi
Yuto Nagao
Sora Kobori
Kiichi Yamazaki
Ko Miyazaki
Soki Tokuno
Origbaajo Ismaila
Yusei Uchida
Shintaro Ide

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/09 - 2021
30/03 - 2022
16/10 - 2022
13/05 - 2023
26/08 - 2023
13/04 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X