Thứ Sáu, 20/06/2025
Yoshitake Suzuki
31
Yuji Senuma (Thay: Sora Kobori)
46
Kaito Umeda (Thay: Shoji Toyama)
46
Kisho Yano (Kiến tạo: Juninho)
55
Teppei Yachida (Thay: Juninho)
62
Naoki Tsubaki (Thay: Yutaka Soneda)
67
Kazuma Takai (Thay: Yuto Mori)
67
Omer Tokac (Thay: Yuki Nishiya)
74
Koichi Murata (Thay: Koshi Osaki)
74
Yukuto Omoya (Thay: Toshiki Mori)
74
Ryo Niizato (Thay: Yuto Hiratsuka)
82

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tochigi SC
Tochigi SC
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tochigi SC

Mito Hollyhock (4-4-2): Shu Mogi (45), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryosuke Maeda (16), Yutaka Soneda (7), Kosuke Kinoshita (15), Shoji Toyama (38)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kenya Onodera (22), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Toshiki Mori (10), Sora Kobori (38), Juninho (11), Kisho Yano (29)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
45
Shu Mogi
40
Takaya Kuroishi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
8
Yuto Mori
25
Yuto Hiratsuka
16
Ryosuke Maeda
7
Yutaka Soneda
15
Kosuke Kinoshita
38
Shoji Toyama
29
Kisho Yano
11
Juninho
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
22
Kenya Onodera
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Shoji Toyama
Kaito Umeda
46’
Sora Kobori
Yuji Senuma
67’
Yutaka Soneda
Naoki Tsubaki
62’
Juninho
Teppei Yachida
67’
Yuto Mori
Kazuma Takai
74’
Toshiki Mori
Yukuto Omoya
74’
Koshi Osaki
Koichi Murata
74’
Yuki Nishiya
Omer Tokac
82’
Yuto Hiratsuka
Ryo Niizato
Cầu thủ dự bị
Kaito Umeda
Kazuki Fujita
Koichi Murata
Yuji Senuma
Ryo Niizato
Ren Yamamoto
Naoki Tsubaki
Teppei Yachida
Kazuma Takai
Kennedy Ebbs Mikuni
Kaiho Nakayama
Yukuto Omoya
Nao Yamada
Omer Tokac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/09 - 2021
30/03 - 2022
16/10 - 2022
13/05 - 2023
26/08 - 2023
13/04 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X