Thứ Ba, 17/06/2025
Sergio Camello (Kiến tạo: Victor Meseguer)
53
Gaston Brugman
55
Inigo Vicente
60
Carlos Munoz
60
Matheus Aias (Kiến tạo: Gaston Brugman)
61

Thống kê trận đấu Mirandes vs Real Oviedo

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Real Oviedo
Real Oviedo
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Real Oviedo

Tất cả (118)
90+4'

Oviedo có một quả phát bóng lên.

90+4'

Alex Lopez thay Mirandes tung cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Phạt góc cho Mirandes.

90+3'

Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Mirandes đá phạt trong phần sân của họ.

90'

Oviedo được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

88'

Mirandes thực hiện quả ném biên trong khu vực Oviedo.

87'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

87'

Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Oviedo ném biên bên phần sân của Mirandes.

86'

Quả phát bóng lên cho Oviedo tại Estadio Municipal de Anduva.

86'

Alex Lopez của Mirandes bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

85'

Iago Lopes thay Sergio Carreira thay Mirandes.

85'

Bóng đi ra khỏi khung thành do một quả phát bóng lên của Mirandes.

84'

Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Oviedo đá phạt.

83'

Phạt góc cho Mirandes.

83'

Inigo Vicente của Mirandes thực hiện một cú sút vào khung thành tại Estadio Municipal de Anduva. Nhưng nỗ lực không thành công.

81'

Liệu Oviedo có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Mirandes không?

81'

Ném biên dành cho Mirandes trong hiệp Oviedo.

81'

Ném biên Oviedo.

80'

Trong Miranda de Ebro Mirandes lái xe về phía trước qua Inigo Vicente. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.

79'

Oviedo được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

76'

Ném biên dành cho Oviedo tại Estadio Municipal de Anduva.

Đội hình xuất phát Mirandes vs Real Oviedo

Mirandes (4-3-3): Raul Lizoain (13), Sergio Carreira (2), Odei Onaindia (5), Anderson Arroyo (4), Imanol Garcia de Albeniz (19), Alex Lopez (6), Victor Meseguer (8), Oriol Rey (23), Roger Brugue (14), Sergio Camello (24), Inigo Vicente (10)

Real Oviedo (4-4-2): Joan Femenias (1), Carlos Munoz (21), David Costas (4), Dani Calvo (12), Jose Mossa (23), Marco Sangalli (8), Jimmy Suarez (14), Gaston Brugman (15), Viti (7), Jorge Pombo (20), Borja Baston (9)

Mirandes
Mirandes
4-3-3
13
Raul Lizoain
2
Sergio Carreira
5
Odei Onaindia
4
Anderson Arroyo
19
Imanol Garcia de Albeniz
6
Alex Lopez
8
Victor Meseguer
23
Oriol Rey
14
Roger Brugue
24
Sergio Camello
10
Inigo Vicente
9
Borja Baston
20
Jorge Pombo
7
Viti
15
Gaston Brugman
14
Jimmy Suarez
8
Marco Sangalli
23
Jose Mossa
12
Dani Calvo
4
David Costas
21
Carlos Munoz
1
Joan Femenias
Real Oviedo
Real Oviedo
4-4-2
Thay người
72’
Inigo Vicente
Rodrigo Riquelme
56’
Jorge Pombo
Luismi
85’
Sergio Carreira
Iago Carracedo
56’
Marco Sangalli
Borja Sanchez
56’
Jimmy Suarez
Matheus Aias
74’
Borja Baston
Jonathan Montiel
Cầu thủ dự bị
Ramon Juan
Tomeu Nadal
Unai Rementeria
Alejandro Arribas
Rodrigo Riquelme
Luismi
Victor Sanchis
Borja Sanchez
Alejandro Marques
Erik Jirka
Riccardo Capellini
Samuel Obeng
Cesar Gelabert Pina
Jonathan Montiel
Iago Carracedo
Christian Fernandez
Haissem Hassan
Matheus Aias
Marcos Olguin
Pierre Cornud
Lucas Ahijado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/11 - 2021
30/04 - 2022
27/11 - 2022
05/03 - 2023
26/11 - 2023
14/04 - 2024
23/10 - 2024
08/03 - 2025
16/06 - 2025

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
16/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
16/06 - 2025
12/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X