Thứ Năm, 01/05/2025
Shon Weissman (Kiến tạo: Kamil Jozwiak)
16
Loic Williams
38
Ignasi Miquel
44
Ricard Sanchez
45+1'
Urko Iruretagoiena Lertxundi (Thay: Joel Roca)
56
Urko Izeta (Thay: Joel Roca)
56
Shon Weissman
62
Manuel Trigueros (Thay: Shon Weissman)
66
Lucas Boye (Thay: Kamil Jozwiak)
66
Victor Parada (Thay: Julio Alonso)
70
Ander Martin (Thay: Mathis Lachuer)
70
Pablo Saenz (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)
78
Sergio Ruiz (Thay: Martin Hongla)
78
Alberto Dadie
81
Alberto Dadie (Thay: Alberto Rodriguez)
81
Alberto Dadie (Thay: Joaquin Panichelli)
81
Theodor Corbeanu (Thay: Myrto Uzuni)
87
Theodor Corbeanu
90+3'
Joaquin Panichelli
90+5'

Thống kê trận đấu Mirandes vs Granada

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Granada
Granada
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Granada

Tất cả (32)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Joaquin Panichelli.

Thẻ vàng cho Joaquin Panichelli.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Theodor Corbeanu.

Thẻ vàng cho Theodor Corbeanu.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

86'

Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

81'

Joaquin Panichelli rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

81'

Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

78'

Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Sergio Ruiz.

78'

Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.

70'

Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.

70'

Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.

67'

Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.

66'

Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.

66'

Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

62' Thẻ vàng cho Shon Weissman.

Thẻ vàng cho Shon Weissman.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Mirandes vs Granada

Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Mathis Lachuer (19), Jon Gorrotxategi (6), Alberto Reina (10), Joel Roca (27), Joaquin Panichelli (9)

Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Ignasi Miquel (14), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (8), Kamil Jozwiak (18), Myrto Uzuni (10), Shon Weissman (9)

Mirandes
Mirandes
5-3-2
13
Raúl Fernández
2
Hugo Rincon
22
Juan Gutierrez
5
Tachi
15
Pablo Tomeo
3
Julio Alonso
19
Mathis Lachuer
6
Jon Gorrotxategi
10
Alberto Reina
27
Joel Roca
9
Joaquin Panichelli
9
Shon Weissman
10
Myrto Uzuni
18
Kamil Jozwiak
8
Gonzalo Villar
6
Martin Hongla
11
Georgiy Tsitaishvili
3
Miguel Angel Brau Blanquez
24
Loïc Williams
14
Ignasi Miquel
12
Ricard Sánchez
25
Diego Mariño
Granada
Granada
4-4-2
Thay người
56’
Joel Roca
Urko Izeta
66’
Kamil Jozwiak
Lucas Boyé
70’
Julio Alonso
Victor Parada
66’
Shon Weissman
Manu Trigueros
70’
Mathis Lachuer
Ander Martin
78’
Martin Hongla
Sergio Ruiz
81’
Alberto Rodriguez
Alberto Dadie
78’
Heorhiy Tsitaishvili
Pablo Saenz Ezquerra
87’
Myrto Uzuni
Theo Corbeanu
Cầu thủ dự bị
Victor Parada
Siren Diao
Sergio Postigo
Marc Martinez
Luis López
Fran Abrol
Ale Gorrin
Ruben Sanchez
Unai Eguiluz Arroyo
Pablo Insua
Santiago Homenchenko
Lucas Boyé
Alex Calvo
Theo Corbeanu
Urko Izeta
Reinier
Ander Martin
Sergio Ruiz
Aboubacar Bassinga
Pablo Saenz Ezquerra
Alberto Dadie
Manu Trigueros
Oscar Naasei Oppong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
17/09 - 2022
20/05 - 2023
05/10 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-0
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche37191172168
2LevanteLevante37181272266
3Racing SantanderRacing Santander3719991666
4Real OviedoReal Oviedo37171191062
5MirandesMirandes37188111462
6GranadaGranada371611101359
7AlmeriaAlmeria37161110959
8HuescaHuesca371610111358
9AlbaceteAlbacete37131212251
10CordobaCordoba37131212-151
11Burgos CFBurgos CF3714914-551
12DeportivoDeportivo37121411550
13EibarEibar37121312-149
14CadizCadiz37121312149
15Sporting GijonSporting Gijon37111412147
16CastellonCastellon37121015046
17MalagaMalaga37101611-346
18Real ZaragozaReal Zaragoza37101215-642
19CD EldenseCD Eldense37101017-1440
20TenerifeTenerife3781019-1634
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3751121-3826
22CartagenaCartagena374528-4317
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X