Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
![]() Giorgi Tsitaishvili 13 | |
![]() Oscar Plano (Kiến tạo: Alvaro Nunez) 16 | |
![]() German Valera 20 | |
![]() Miguel Angel Brau Blanquez (Thay: Carlos Neva) 46 | |
![]() Miguel Angel Brau (Thay: Carlos Neva) 46 | |
![]() (Pen) Lucas Boye 50 | |
![]() Nicolas Castro 54 | |
![]() Alex Martin 59 | |
![]() Elbasan Rashani (Thay: German Valera) 67 | |
![]() Marc Aguado (Thay: Nicolas Castro) 67 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Oscar Plano) 67 | |
![]() Nicolas Fernandez 67 | |
![]() Gonzalo Villar 69 | |
![]() Elbasan Rashani 71 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Abderrahman Rebbach) 72 | |
![]() Loic Williams 77 | |
![]() Stoichkov (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 79 | |
![]() Mario Gaspar (Thay: Alex Martin) 79 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Sergio Ruiz) 80 | |
![]() Pejino (Thay: Josan) 84 | |
![]() Borja Baston (Thay: Lucas Boye) 87 |
Thống kê trận đấu Granada vs Elche


Diễn biến Granada vs Elche
Josan rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Alex Martin rời sân và được thay thế bởi Mario Gaspar.
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.

Thẻ vàng cho Loic Williams.

Thẻ vàng cho Loic Williams.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.

Thẻ vàng cho Elbasan Rashani.

Thẻ vàng cho Gonzalo Villar.

Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Marc Aguado.
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau của Elche có cú sút về phía khung thành tại Estadio Nuevo Los Carmenes. Nhưng nỗ lực không thành công.

Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
German Valera rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.
Ném biên cho Elche ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Alex Martin.
Granada tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Nicolas Castro.
Eder Mallo Fernandez trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Granada vs Elche
Granada (4-2-3-1): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Carlos Neva (15), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7)
Elche (4-2-3-1): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Alex Martin (16), Jose Salinas (12), Aleix Febas (14), Nicolas Federico Castro (21), German Valera (20), Nicolás Fernández Mercau (10), Josan (17), Oscar Plano (7)


Thay người | |||
46’ | Carlos Neva Miguel Angel Brau Blanquez | 67’ | German Valera Elbasan Rashani |
72’ | Abderrahman Rebbach Sergio Rodelas | 67’ | Nicolas Castro Marc Aguado |
79’ | Giorgi Tsitaishvili Stoichkov | 67’ | Oscar Plano Mourad El Ghezouani |
80’ | Sergio Ruiz Ricard Sánchez | 79’ | Alex Martin Mario Gaspar |
87’ | Lucas Boye Borja Baston | 84’ | Josan Pejiño |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Martinez | Miguel San Roman | ||
Ricard Sánchez | Mario Gaspar | ||
Shon Weissman | Pedro Bigas | ||
Sergio Rodelas | Jairo Izquierdo | ||
Manu Trigueros | Elbasan Rashani | ||
Siren Diao | Pejiño | ||
Stoichkov | John Nwankwo Donald | ||
Pablo Insua | Marc Aguado | ||
Borja Baston | Mourad El Ghezouani | ||
Reinier | Gerard Hernandez | ||
Manu Lama | Sory Kaba | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Ali Houary |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại